Bảng tra kích thước ống thép

Trong ngành xây dựng, ống thép thường được sử dụng để tạo ra các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống ống dẫn khí, hệ thống cấp nước và xả thải, cũng như các cấu trúc khung kết cơ bản như cột và dầm. Trong công nghiệp, ống thép được sử dụng để chứa và vận chuyển các chất lỏng, khí hoặc chất động lực khác, cũng như trong quá trình sản xuất và xử lý.

Các loại ống thép có thể khác nhau về cách sản xuất và tính chất, bao gồm ống hàn, ống đúc, và ống hình thành từ các tấm thép cuộn. Quá trình sản xuất và chế biến ống thép thường bao gồm cán nóng, cán nguội, hàn, và gia công bề mặt để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Bảng tra kích thước ống thép

Lưu Ý:

  • Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo, kích thước thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ nhà cung cấp hoặc tham khảo tài liệu kỹ thuật của từng loại ống thép cụ thể.

Bảng Kích Thước Ống Thép từ DN6 – DN90 (Ống từ ⅛” tới 3½”)

Inch DN ĐK Ngoài (mm) Độ Dày (mm) Khối Lượng (kg/m)
6 8 1.2 0.51
¼ 10 10 1.6 0.81
12 12 1.8 1.04
½ 15 15 2.0 1.33
¾ 20 20 2.4 1.92
1 25 25 2.8 2.77
32 32 3.2 4.02
40 40 3.6 5.40
2 50 50 4.0 7.19
65 65 4.5 9.94
3 80 80 5.0 13.31
90 90 5.5 16.95

Bảng Kích Thước Ống Thép Tròn từ DN100 – DN200 (Ống từ 4” tới 8”)

Inch DN ĐK Ngoài (mm) Độ Dày (mm) Khối Lượng (kg/m)
4 100 102 3.2 16.29
5 125 127 3.6 21.05
6 150 152 4.0 27.07
8 200 203 4.5 38.22

Bảng Kích Thước Ống Thép Tròn từ DN250 – DN600 (Ống từ 10” tới 24”)

Inch DN ĐK Ngoài (mm) Độ Dày (mm) Khối Lượng (kg/m)
10 250 254 5.0 54.96
12 300 305 6.0 79.38
14 350 355 6.5 109.76
16 400 406 7.0 146.18
18 450 457 8.0 189.74
20 500 508 8.0 239.54
24 600 610 10.0 325.22

Bảng báo giá ống thép

Báo giá ống thép đúc

Bảng báo giá thép ống đúc thép sáng chinh

Báo giá ống thép mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống kẽm thép sáng chinh

Ống thép có những ưu điểm nào quan trọng?

Ưu Điểm của Ống Thép

Độ Bền Cao: Ống thép có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống va đập và mài mòn hiệu quả. Điều này khiến chúng phù hợp với các công trình xây dựng, hệ thống đường ống và các ứng dụng đòi hỏi độ chịu tải cao.

Chịu Áp Lực Tốt: Ống thép có thể chịu được áp lực cao, thích hợp cho các hệ thống dẫn khí, dẫn nước và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi lưu lượng lớn.

Chống Ăn Mòn: Có thể mạ kẽm, sơn phủ hoặc bọc nhựa để tăng khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất.

Tuổi Thọ Dài: Ống thép có tuổi thọ cao, có thể lên đến hàng chục năm nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.

Dễ Dàng Thi Công: Có thể kết nối bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, ren, khớp nối, giúp việc thi công dễ dàng và nhanh chóng.

Tính Thẩm Mỹ: Có thể được gia công với nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người sử dụng.

Giá Thành Hợp Lý: So với các loại vật liệu khác, ống thép có giá thành hợp lý hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng.

Ngoài ra, ống thép còn có những ưu điểm khác như dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, có thể tái chế và an toàn cho môi trường. Với những ưu điểm này, ống thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải và gia dụng.

Thông số kỹ thuật

1. Kích Thước:

  • Đường Kính Ngoài (DN): Đường kính bên ngoài của ống thép, được đo bằng mm hoặc inch (ví dụ: DN10, 1/2″, DN200, 8″).
  • Độ Dày: Độ dày của thành ống thép, được đo bằng mm.
  • Chiều Dài: Chiều dài của ống thép, được đo bằng mét (m) hoặc feet (ft).

2. Chất Liệu:

  • Thép Đen: Loại thép phổ biến nhất, dễ gia công và có giá thành rẻ.
  • Thép Mạ Kẽm: Thép được mạ một lớp kẽm mỏng để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thép Không Gỉ: Thép có khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Nhựa: Ống thép nhựa làm từ PVC hoặc HDPE, nhẹ và dễ lắp đặt, nhưng độ bền thấp hơn so với ống thép.

3. Tiêu Chuẩn:

  • Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN): Quy định yêu cầu kỹ thuật cho ống thép sản xuất và tiêu thụ trong nước.
  • Tiêu Chuẩn Quốc Tế (ISO, ASTM): Quy định yêu cầu kỹ thuật cho ống thép trong thương mại quốc tế.

4. Áp Dụng:

  • Hệ Thống Cấp Thoát Nước: Dùng để vận chuyển nước sạch, nước thải, nước tưới.
  • Hệ Thống Dẫn Khí: Dùng để vận chuyển khí đốt, khí nén, khí LPG.
  • Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy: Dùng để dẫn nước chữa cháy.
  • Hệ Thống Sưởi Ấm: Dùng để dẫn nước nóng hoặc hơi nước.
  • Cấu Trúc Xây Dựng: Dùng làm dầm, cột, khung nhà.

5. Thông Số Kỹ Thuật Khác:

  • Khối Lượng: Phụ thuộc vào kích thước, độ dày và chất liệu của ống.
  • Áp Suất Làm Việc: Áp suất tối đa mà ống thép có thể chịu được.
  • Nhiệt Độ Làm Việc: Nhiệt độ tối đa mà ống thép có thể chịu được.
  • Độ Uốn: Khả năng uốn cong của ống thép.

Những thương hiệu lớn nào đang sản xuất ống thép chất lượng cao?

Các Thương Hiệu Ống Thép Uy Tín tại Việt Nam

Tập đoàn Hòa Phát:

  • Là doanh nghiệp hàng đầu về sản xuất thép và ống thép tại Việt Nam, chiếm thị phần lớn trên thị trường.
  • Hòa Phát sở hữu một hệ thống nhà máy hiện đại và sản xuất đa dạng các loại ống thép chất lượng cao.

Thép Pomina:

  • Là công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép xây dựng, bao gồm ống thép.
  • Pomina nổi tiếng với sản phẩm ống thép chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và có giá cả cạnh tranh.

Thép Hoa Sen:

  • Là một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp ống thép chất lượng cao cho thị trường nội địa và quốc tế.
  • Ống thép Hoa Sen được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Thép Nam Kim:

  • Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu về sản xuất thép tại Việt Nam, cũng cung cấp các loại ống thép chất lượng cao.
  • Sản phẩm ống thép Nam Kim được sản xuất theo quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.

Thép Việt Nhật:

  • Là công ty liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản, chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép xây dựng, bao gồm ống thép.
  • Ống thép Việt Nhật được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.

Ngoài ra, còn có một số thương hiệu khác như Thép Vitek, Thép Việt Đức, Thép Minh Phú, Thép TVP, v.v.

Khi Lựa Chọn Mua Ống Thép:

  • Nhu Cầu Sử Dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại ống phù hợp với yêu cầu về kích thước, độ dày, chất liệu, áp suất làm việc.
  • Thương Hiệu: Chọn những thương hiệu uy tín, có sản phẩm chất lượng và được bảo hành đầy đủ.
  • Giá Thành: So sánh giá cả để chọn được sản phẩm có giá hợp lý nhất.
  • Dịch Vụ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tốt, hỗ trợ tư vấn và giao hàng nhanh chóng

So sánh ống thép mạ điện và ống thép đen về độ bóng bề mặt, giới hạn chịu nhiệt

Độ Bóng Bề Mặt:

  • Ống Thép Mạ Điện: Có bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn do được phủ một lớp kẽm mỏng, giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.
  • Ống Thép Đen: Có bề mặt đen sần, không bóng mịn, dễ bị gỉ sét nếu không được bảo quản đúng cách.

Giới Hạn Chịu Nhiệt:

  • Ống Thép Mạ Điện: Có giới hạn chịu nhiệt thấp hơn và lớp kẽm có thể bong tróc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Ống Thép Đen: Có giới hạn chịu nhiệt cao hơn và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn mà không bị biến dạng.

Khác Biệt Khác:

  • Giá Thành: Ống thép mạ điện có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
  • Khả Năng Chống ăn Mòn: Ống thép mạ điện có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ lớp kẽm bảo vệ.
  • Ứng Dụng: Ống thép mạ điện thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Ống thép đen thường được sử dụng trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió.

Tóm Lược:

Tiêu Chí Ống Thép Mạ Điện Ống Thép Đen
Độ Bóng Bề Mặt Sáng bóng, nhẵn mịn Đen sần, không bóng mịn
Giới Hạn Chịu Nhiệt Thấp Cao
Giá Thành Cao Thấp
Khả Năng Chống ăn Mòn Tốt Kém
Ứng Dụng Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy Công trình xây dựng, hệ thống thông gió

Thép Sáng Chinh là đại lý lâu năm, chuyên nghiệp trong việc cung ứng sản phẩm chất lượng cao

Thép Sáng Chinh cung cấp một loạt các sản phẩm ống thép chất lượng cao, đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, bao gồm:

  • Ống Thép Đen: Sản xuất từ các loại thép CT3, Q345B, A572, A36, có kích thước từ DN10 đến DN1200, độ dày từ 1.0mm đến 18.0mm.
  • Ống Thép Mạ Kẽm: Sản xuất theo quy trình hiện đại, có độ bám dính cao, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình ngoài trời, hệ thống cấp thoát nước, và hệ thống dẫn khí.
  • Ống Thép Mạ Điện: Bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, thẩm mỹ cao, thích hợp cho trang trí nội thất, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Ống Thép Xoắn: Chịu lực cao, độ bền vượt trội, sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Ống Thép HDPE: Nhẹ, dễ thi công, cách điện tốt, ứng dụng cho hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu, và dẫn khí.

Công ty cũng cung cấp các dịch vụ gia công ống thép theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm cắt, uốn, hàn, mạ kẽm, sơn phủ, vv., đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của quý khách hàng.

Điểm Mạnh của Thép Sáng Chinh:

  • Sản Phẩm Chất Lượng Cao: Luôn chọn nguồn cung uy tín, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Áp dụng chính sách giá hợp lý, chiết khấu ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn, đảm bảo lợi ích tối đa cho quý khách hàng.
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, tận tình tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, đảm bảo tiến độ thi công.
  • Uy Tín và Thương Hiệu: Khẳng định được uy tín và thương hiệu trên thị trường trong suốt hơn 3 năm qua, niềm tin của khách hàng là điều quan trọng nhất đối với mọi hoạt động của công ty.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777