Quy trình hàn ống thép chuẩn hiện nay

Ống thép là một loại ống được làm từ thép, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau từ xây dựng đến công nghiệp. Chúng được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phục vụ cho các mục đích cụ thể của công trình.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Thép nào thường được sử dụng để sản xuất ống thép?

Loại thép thường được sử dụng để sản xuất ống thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm mục đích sử dụng, điều kiện môi trường, và yêu cầu về độ bền và độ cứng.

Mục Đích Sử Dụng:

  1. Dẫn Nước, Dẫn Khí: Thép đen (CT3, CT2) được sử dụng phổ biến do giá thành rẻ và dễ gia công.
  2. Xây Dựng: Thép đen (CT3, CT31) và thép cường lực (CT17, CT20) thường được áp dụng trong xây dựng, bao gồm giàn giáo, khung nhà thép, và cột nhà.
  3. Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy: Thép mạ kẽm (JIS G3138, ASTM A53) được sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  4. Công Nghiệp: Thép cacbon (SS400, S235JR) và thép hợp kim (16Mn, 20MnCr5) được ưa chuộng để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ cứng, và khả năng chịu tải cao trong các ứng dụng công nghiệp.

Điều Kiện Môi Trường:

  • Môi Trường Ẩm Ướt, Ăn Mòn: Thép mạ kẽm (JIS G3138, ASTM A53) và thép mạ nhựa (3PE, 5PE) được sử dụng để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
  • Môi Trường Nhiệt Độ Cao: Thép chịu nhiệt (15MnMo, 16MnCr5Mo) thường được lựa chọn để đảm bảo ổn định với nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
Yêu Cầu về Độ Bền và Độ Cứng:
  • Độ Bền Cao: Thép cường lực (CT17, CT20) và thép hợp kim (16Mn, 20MnCr5) được sử dụng để chịu được tải trọng lớn và va đập mạnh.
  • Độ Cứng Cao: Thép gió (16MnCr5Mo, 30MnCrMoV) thường được áp dụng để chế tạo các chi tiết chịu mài mòn cao.

Ngoài ra, một số loại thép khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng trường hợp.

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại thép thường được sử dụng để sản xuất ống thép theo mục đích sử dụng:

Mục Đích Sử Dụng Loại Thép
Dẫn Nước, Dẫn Khí Thép đen (CT3, CT2)
Xây Dựng Thép đen (CT3, CT31), thép cường lực (CT17, CT20)
Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Thép mạ kẽm (JIS G3138, ASTM A53)
Công Nghiệp Thép cacbon (SS400, S235JR), thép hợp kim (16Mn, 20MnCr5)

Quy trình hàn ống thép chuẩn hiện nay

Quy trình hàn ống thép chuẩn hiện nay bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn Bị Trước Khi Hàn:

  • Kiểm Tra và Làm Sạch Bề Mặt Ống Thép: Bề mặt ống thép cần được làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ, và rỉ sét để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Cắt và Chan Vát Mép Ống: Cắt ống thép theo kích thước yêu cầu và chan vát mép ống với góc phù hợp (thường là 30° – 60°).
  • Lắp Ghép Ống Thép: Ghép hai đầu ống thép cần hàn sao cho khớp mép và đảm bảo độ đồng tâm. Sử dụng kẹp hoặc măng xông để cố định ống trong quá trình hàn.

2. Hàn:

  • Chọn Que Hàn Phù Hợp: Lựa chọn que hàn có loại và kích thước phù hợp với vật liệu ống thép và yêu cầu của mối hàn.
  • Thiết Lập Dòng Hàn và Điện Áp: Điều chỉnh dòng hàn và điện áp phù hợp với độ dày ống thép, loại que hàn và kỹ thuật hàn được sử dụng.
  • Hàn: Bắt đầu hàn từ gốc mối hàn và di chuyển hồ quang đều đặn theo chiều dài mối hàn. Duy trì khoảng cách que hàn phù hợp và đảm bảo hồ quang được che chắn bởi khí bảo vệ.
  • Đánh Bẹp Mối Hàn: Sử dụng búa để đánh bẹp mối hàn sau khi hoàn thành để giảm ứng suất và tăng độ bền cho mối hàn.

3. Kiểm Tra Sau Khi Hàn:

  • Kiểm Tra Trực Quan: Kiểm tra xem mối hàn có bất kỳ khuyết tật nào như nứt, sẹo, lõm, hoặc thừa kim loại hay không.
  • Kiểm Tra Bằng Tia X: Đối với các mối hàn quan trọng, kiểm tra bằng tia X để phát hiện các khuyết tật bên trong mối hàn.

4. Hoàn Thiện:

  • Làm Sạch Mối Hàn: Loại bỏ xỉ hàn và các cặn bẩn bám trên mối hàn.
  • Bảo Vệ Mối Hàn: Sơn hoặc phủ lớp bảo vệ lên mối hàn để tránh bị ăn mòn.

Lưu Ý:

  • Cần tuân thủ các quy trình an toàn lao động khi hàn ống thép.
  • Nên sử dụng máy hàn và dụng cụ hàn chất lượng tốt để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Kỹ thuật viên hàn cần có tay nghề cao và được đào tạo bài bản.

Ngoài ra, có thể áp dụng một số kỹ thuật hàn khác cho ống thép như hàn hồ quang chìm, hàn hồ quang MAG, hàn TIG,… Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể mà lựa chọn kỹ thuật hàn phù hợp.

Bảng báo giá ống thép đúc xây dựng

Bảng báo giá thép ống đúc thép sáng chinh

Ống thép có bao nhiêu độ dày – kích thước?

Đa Dạng Độ Dày và Kích Thước của Ống Thép

Về Độ Dày:

  • Ống Thép Đen: Độ dày thường từ 0.5mm đến 18mm, với đường kính từ 6mm đến 1600mm.
  • Ống Thép Mạ Kẽm: Độ dày thường từ 0.7mm đến 12mm, với đường kính từ 10mm đến 1200mm.
  • Ống Thép Hàn: Độ dày thường từ 0.5mm đến 20mm, với đường kính từ 10mm đến 1600mm.
  • Ống Thép Liền Mạch: Độ dày thường từ 1.0mm đến 25mm, với đường kính từ 6mm đến 600mm.

Về Kích Thước:

Kích thước của ống thép được xác định bởi hai thông số chính: đường kính ngoài (DN) và độ dày (SCH).

  • Đường Kính Ngoài (DN): Đây là đường kính đo từ bên ngoài của ống thép, được tính bằng đơn vị milimet (mm) hoặc inch (in).
  • Độ Dày (SCH): Độ dày của thành ống thép, được tính theo số Schedule (S) hoặc theo đơn vị milimet (mm).

Ống thép nhận biết chính hãng thông qua những dấu hiệu nào?

Nhận Biết Ống Thép Chính Hãng

1. Tem Nhãn:

  • Tem Nhãn Đầy Đủ Thông Tin: Ống thép chính hãng thường có tem nhãn chứa đầy đủ thông tin sản phẩm như logo của nhà sản xuất, tên sản phẩm, tiêu chuẩn sản xuất, kích thước ống, số lượng ống trong bó, ngày sản xuất, mã số lô sản xuất.
  • In Rõ Ràng và Sắc Nét: Tem nhãn phải được in rõ ràng, sắc nét, không bị phai mờ. Một số nhà sản xuất còn có tem nhãn điện tử để truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

2. Bề Mặt Ống:

  • Bề Mặt Nhẵn Mịn và Sáng Bóng: Ống thép chính hãng có bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, không có các gợn lồi, lõm, sẹo, nứt.
  • Thành Ống Đều Đặn: Thành ống không bị cong vênh, đảm bảo độ chính xác trong kích thước.
  • Mối Hàn Kín Khít: Đối với ống thép hàn, mối hàn phải kín khít, không có các khe hở, rò rỉ.

3. Trọng Lượng:

  • Trọng Lượng Đúng Với Kích Thước và Tiêu Chuẩn: Ống thép chính hãng có trọng lượng phù hợp với kích thước và tiêu chuẩn sản xuất. Bạn có thể so sánh trọng lượng của ống với bảng tra kích thước ống thép để kiểm tra độ chính xác.

4. Giấy Tờ Chứng Nhận:

  • Giấy Tờ Chứng Nhận Đầy Đủ: Nhà cung cấp ống thép chính hãng phải có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), giấy tờ chứng nhận chất lượng (CQ) của sản phẩm.

5. Thương Hiệu Uy Tín:

  • Mua Từ Thương Hiệu Uy Tín: Nên mua ống thép của các thương hiệu uy tín trên thị trường, có kinh nghiệm sản xuất lâu năm và được người tiêu dùng tin tưởng.

Sản phẩm có thể chịu được áp suất cao không?

Khả năng chịu áp suất cao của ống thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:

1. Loại Thép:

  • Thép Cacbon: Loại thép phổ biến nhất, có khả năng chịu áp suất tương đối tốt, nhưng độ bền giảm khi nhiệt độ tăng.
  • Thép Hợp Kim: Bổ sung các nguyên tố như crom, mangan, niken để tăng độ bền và khả năng chịu áp suất cao hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất cao như đường ống dẫn khí, dẫn dầu.

2. Độ Dày Ống:

  • Ống thép có độ dày lớn hơn sẽ có khả năng chịu áp suất cao hơn.
  • Bảng tra kích thước ống thép thường ghi rõ áp suất tối đa mà ống có thể chịu được.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất:

  • Mỗi tiêu chuẩn quy định độ dày, chất lượng thép và khả năng chịu áp suất khác nhau. Ví dụ: ASTM A106, API 5L, EN 10216-1.

4. Môi Trường Làm Việc:

  • Môi trường làm việc ảnh hưởng đến khả năng chịu áp suất của ống thép. Ví dụ, ống thép sử dụng trong môi trường ăn mòn cao sẽ có khả năng chịu áp suất thấp hơn.

5. Cách Thức Lắp Đặt:

  • Việc lắp đặt đúng kỹ thuật là quan trọng để đảm bảo khả năng chịu áp suất cao của ống thép.
  • Hàn nối, kết nối không đúng cách có thể làm giảm khả năng chịu áp suất của ống.

Ví Dụ:

  • Ống Thép Đen JIS G3138 SCH40: Đường kính 21.3mm, độ dày 2.8mm, có thể chịu áp suất tối đa lên đến 10.3 MPa (1500 psi).
  • Ống Thép Mạ Kẽm ASTM A53 SCH80: Đường kính 25.4mm, độ dày 3.91mm, có thể chịu áp suất tối đa lên đến 24.1 MPa (3500 psi).

Thép Sáng Chinh phát triển hệ thống giao hàng toàn Miền Nam

Phạm Vi Giao Hàng:

  • Giao hàng toàn Miền Nam, bao gồm các tỉnh/thành phố như TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…

Phương Thức Giao Hàng:

  • Giao hàng tận nơi cho khách hàng.
  • Sử dụng các công ty vận chuyển uy tín như Viettel Post, Giao Hàng Nhanh, Ahamove,…

Thời Gian Giao Hàng:

  • Trong nội thành TP. Hồ Chí Minh: 1-2 ngày làm việc.
  • Các tỉnh thành khác: 2-5 ngày làm việc.
  • Đối với đơn hàng số lượng lớn hoặc yêu cầu giao hàng gấp, Thép Sáng Chinh sẽ hỗ trợ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

Chi Phí Giao Hàng:

  • Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 10 triệu đồng trở lên.
  • Đối với đơn hàng dưới 10 triệu đồng, cước phí giao hàng sẽ được tính theo bảng giá của công ty vận chuyển.

Quy Trình Giao Hàng:

  • Sau khi khách hàng đặt hàng và thanh toán, Thép Sáng Chinh sẽ xác nhận đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa.
  • Khi hàng hóa đã sẵn sàng, Thép Sáng Chinh sẽ liên hệ với khách hàng để thống nhất thời gian giao hàng.
  • Nhân viên giao hàng của Thép Sáng Chinh sẽ giao hàng tận nơi và hỗ trợ bốc dỡ hàng hóa nếu cần thiết.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777