Thép ống đúc phi 90, DN80 thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống cấp nước và hệ thống cấp nhiên liệu trong các nhà máy công nghiệp. Khả năng chịu áp lực và độ bền của chúng làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích trong việc xây dựng các cơ sở công nghiệp và hạ tầng. Đồng thời, sự đa dạng trong kích thước và chất lượng chính xác giúp chúng phù hợp với nhiều yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá thép ống đúc phi 90, DN80
Thông số kỹ Thuật của thép ống đúc phi 90, DN80
Kích thước của Ống Đúc:
Đường kính ngoài (OD): 88.9 mm (3.5 inch)
Đường kính trong (ID): 81.3 mm (3.2 inch)
Độ dày:
- 3.05 mm,
- 3.91 mm,
- 4.78 mm,
- 5.49 mm,
- 6.35 mm,
- 7.62 mm,
- 8.5 mm,
- 9.05 mm,
- 10 mm,
- 11.13 mm,
- 12 mm,
- 13 mm,
- 14 mm,
- 15 mm,
- 16 mm,
- 17 mm,
- 18 mm,
- 20 mm
Chiều dài: 6 m – 12 m (tiêu chuẩn), có thể sản xuất theo yêu cầu
Chất liệu:
- Thép cacbon: A106, A53, A333, A335, S235, S355
- Thép hợp kim: X42, X52, X60, X65
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106, A53, API 5L
- JIS G3451, G3452
- DIN 17173, 17174
- EN 10216-1, 10217-1
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 90, DN80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội của nó như độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và dễ dàng lắp đặt. Các ứng dụng nổi bật bao gồm:
- Hệ thống cấp thoát nước: Sản phẩm thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu và nước thải do có khả năng chịu áp lực cao, lưu thông lượng lớn và chống ăn mòn tốt. Kích thước này thích hợp cho các đường ống cấp nước cỡ vừa và lớn, trong các khu dân cư, nhà máy, khu công nghiệp,…
- Dầu khí: Trong ngành dầu khí, ống đúc phi 90 được sử dụng để vận chuyển dầu thô, khí đốt và các sản phẩm khai thác khác. Chúng cần có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống lò hơi: Nó được sử dụng trong hệ thống lò hơi để dẫn nước, hơi nước và các chất lỏng khác. Chúng phải chịu được nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời chống ăn mòn do hơi nước và hóa chất.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Nhờ khả năng chịu áp lực cao và độ an toàn cháy nổ tốt, ống đúc phi 90 thường được sử dụng trong hệ thống PCCC. Chúng được lắp đặt để dẫn nước, bọt chữa cháy và các chất chữa cháy khác đến các vị trí cần thiết khi xảy ra hỏa hoạn.
- Xây dựng: Ống phi 90 được sử dụng trong các công trình xây dựng như khung nhà tiền chế, giàn giáo, hệ thống thông gió, cột đèn chiếu sáng, v.v. Chúng có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và dễ dàng lắp đặt.
Lựa chọn kích thước ống đúc phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và môi trường hoạt động của hệ thống. Nên tham khảo ý kiến của các kỹ sư hoặc chuyên gia để lựa chọn loại ống phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Bên cạnh những ứng dụng nổi bật trên, thép ống đúc phi 90 còn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác như làm vỏ bọc cho cáp điện, cáp quang, chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị, sản xuất các dụng cụ thể thao, giải trí, v.v.
Quy trình sản xuất về thép ống đúc phi 90, DN80
Quy trình Sản xuất Thép Ống Đúc phi 90, DN80:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Thép phế liệu hoặc quặng sắt được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào.
- Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.
Nung nóng:
- Nguyên liệu được nung nóng trong lò đến nhiệt độ cao (khoảng 1.500°C) để chuyển thành dạng lỏng.
Đúc:
- Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc có hình dạng dạng ống rỗng.
- Khuôn đúc được quay ly tâm hoặc sử dụng phương pháp đúc tĩnh để tạo thành hình dạng ống mong muốn.
Can chỉnh:
- Ống sau khi đúc được làm nguội và can chỉnh để đảm bảo độ thẳng và tròn đều.
Kiểm tra:
- Ống được kiểm tra kích thước, độ dày, độ bám dính kim loại và các khuyết tật bằng các phương pháp kiểm tra phi phá hủy như siêu âm, chụp X-quang,…
Xử lý bề mặt:
- Bề mặt ống được xử lý để loại bỏ các tạp chất và gỉ sét.
- Có thể phủ thêm lớp mạ kẽm hoặc sơn để bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn.
Cắt và hoàn thiện:
- Ống được cắt theo chiều dài mong muốn và gia công các đầu nối.
- Ống thành phẩm được đóng gói và dán nhãn trước khi xuất xưởng.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng.
- Một số nhà sản xuất có thể có thêm các bước xử lý khác để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Công thức tính barem thép ống đúc phi 90, DN80
Barem (kg/m) = 0.0031415 * D * (t – b) * ρ
Trong đó:
- D: Đường kính ngoài ống (mm) = 88.9 mm
- t: Độ dày thành ống (mm) – Có nhiều lựa chọn độ dày phổ biến như 3.05 mm, 3.91 mm, 4.78 mm, 5.49 mm, 6.35 mm, 7.62 mm, 8.5 mm, 9.05 mm, 10 mm, 11.13 mm, 12 mm, 13 mm, 14 mm, 15 mm, 16 mm, 17 mm, 18 mm, 20 mm
- b: Độ lệch tâm (mm) (thường bỏ qua vì rất nhỏ)
- ρ: Mật độ thép (kg/m³) = 7850 kg/m³
Ví dụ:
Tính barem của ống thép phi 90, DN80 với độ dày thành 3.91 mm:
Barem = 0.0031415 * 88.9 * (3.91 – 0) * 7850 = 17.79 kg/m
Lưu ý:
- Công thức này chỉ áp dụng cho thép ống đúc phi 90, DN80 có dạng hình trụ tròn đều.
- Barem tính toán theo công thức trên chỉ là giá trị xấp xỉ, sai số có thể ±5%.
- Để có giá trị chính xác nhất, nên tham khảo bảng tra barem thép ống đúc của nhà sản xuất hoặc các tài liệu chuyên ngành.
Một số câu hỏi liên quan về thép ống đúc phi 90, DN80
✅Thép ống đúc phi 90, DN80 có những ưu điểm gì so với các loại vật liệu khác?
⭕⭕⭕Loại ống thép này thường có độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, chống ăn mòn hiệu quả, và dễ dàng lắp đặt.
✅Thép ống đúc phi 90, DN80 có nhược điểm nào không?
⭕⭕⭕Một số nhược điểm có thể bao gồm trọng lượng, chi phí sản xuất và vận chuyển, và cần thiết phải có biện pháp bảo dưỡng để chống ăn mòn.
✅Thép ống đúc phi 90, DN80 có đa dạng kích thước không?
⭕⭕⭕Có, nó có đa dạng kích thước về đường kính, độ dày và chiều dài để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
✅Thép ống đúc phi 90, DN80 có thể chịu được áp lực bao nhiêu?
⭕⭕⭕Khả năng chịu áp lực của thép ống đúc phi 90, DN80 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu, và độ dày.
✅Quy trình kiểm tra chất lượng của thép ống đúc phi 90, DN80 bao gồm gì?
⭕⭕⭕Quy trình kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra bề mặt, kiểm tra độ dày, và kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm, chụp X-quang, vv.
✅Thép ống đúc phi 90, DN80 được gia công như thế nào?
⭕⭕⭕Sản phẩm này được cắt, uốn cong, hàn, và gia công các đầu nối để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.