Ống thép đúc SCH40 thường được xem là một trong những lựa chọn đáng tin cậy và bền vững trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc điểm chính của ống này là sự cứng cáp và độ bền cao, giúp chống chọi mọi áp lực và tác động của môi trường xung quanh.
SCH40 là một trong những loại phân loại dựa trên độ dày của ống, thường được sử dụng để chỉ mức độ dày của thành ống và tương ứng với khả năng chịu lực của nó. Với độ dày ổn định và khả năng chống biến dạng, sản phẩm thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền chắc, độ ổn định cao như hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn khí, hoặc trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc SCH40
Thông số kỹ Thuật ống thép đúc SCH40
Kích thước:
Đường kính ngoài (OD): Từ DN15 (1/2″) đến DN1200 (48″).
Độ dày: Theo tiêu chuẩn SCH40, độ dày ống phụ thuộc vào đường kính ngoài. Ví dụ:
- DN15: 2.77 mm
- DN50: 5.08 mm
- DN100: 8.64 mm
- DN200: 12.7 mm
- DN400: 18.25 mm
- DN1200: 17.48 mm
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m, 9m, 12m. Có thể cắt theo yêu cầu.
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106 Grade B: Thép cacbon phổ biến, độ bền cao, giá thành hợp lý.
- ASTM A53 Grade B: Thép cacbon, dễ hàn, gia công, giá thành rẻ.
- API 5L: Thép chuyên dụng cho đường ống dẫn dầu khí, chịu được áp lực cao, chống ăn mòn tốt.
- JIS G3101: Tiêu chuẩn Nhật Bản tương đương ASTM A106.
- DIN 1629: Tiêu chuẩn Đức tương đương ASTM A106.
- GB/T 8163: Tiêu chuẩn Trung Quốc tương đương ASTM A106.
Vật liệu:
- Thép cacbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P), Silicon (Si).
- Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép, thành phần hóa học có thể thay đổi.
Thành phần hóa học:
Tiêu chuẩn | C | Mn | S | P | Si |
---|---|---|---|---|---|
ASTM A106 Grade B | 0.25% | 0.7 – 1.2% | 0.035% max | 0.04% max | 0.15 – 0.35% |
ASTM A53 Grade B | 0.25% | 0.6 – 1.2% | 0.05% max | 0.04% max | 0.15 – 0.35% |
API 5L Gr. B | 0.25% | 0.6 – 1.2% | 0.035% max | 0.04% max | 0.15 – 0.35% |
Giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: Tối thiểu 414 MPa (60.000 psi).
- Giới hạn độ chảy: Tối thiểu 280 MPa (40.000 psi).
- Độ dãn dài: Tối thiểu 20%.
- Nhiệt độ làm việc: Tùy theo mác thép, có thể lên đến 550°C (1022°F).
- Áp suất làm việc: Tùy theo kích thước, độ dày và mác thép, có thể lên đến 20 MPa (2900 psi).
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc SCH40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật nhất của nó:
Hệ thống đường ống:
- Dẫn dầu khí: Ống thép đúc SCH40 được sử dụng để vận chuyển dầu thô, khí đốt tự nhiên, sản phẩm lọc hóa chất trong các hệ thống đường ống truyền tải, phân phối và khai thác.
- Cấp thoát nước: Sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp, nước thải và hệ thống tưới tiêu.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Ống thép đúc SCH40 được sử dụng trong hệ thống phun nước chữa cháy nhờ khả năng chịu áp lực cao và chống cháy nổ tốt.
Ngành công nghiệp:
- Chế tạo máy móc: Sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị chịu áp lực cao như nồi hơi, lò đốt, đường ống dẫn hơi, hệ thống thủy lực, v.v.
- Xây dựng: Ống thép đúc SCH40 được sử dụng làm hệ thống giàn giáo, khung đỡ, cột chống trong các công trình xây dựng.
- Đóng tàu: Sử dụng để chế tạo thân tàu, hệ thống đường ống, khung đỡ và các bộ phận khác trên tàu.
Nông nghiệp:
- Hệ thống tưới tiêu: Sử dụng để vận chuyển nước tưới cho các cánh đồng, vườn cây ăn trái.
- Hệ thống thoát nước nông nghiệp: Sử dụng để dẫn nước thải ra khỏi khu vực canh tác, giúp bảo vệ môi trường và cải thiện năng suất cây trồng.
Ngoài những ứng dụng nổi bật trên, ống thép đúc SCH40 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như khai thác khoáng sản, sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm, v.v. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, ống thép đúc SCH40 luôn là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt.
Quy trình sản xuất ống thép đúc SCH40
Chuẩn bị phôi:
- Thép phôi: Thép phôi thường là thép cacbon có hàm lượng carbon thấp. Được kiểm tra chất lượng cẩn thận để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước.
Nung nóng:
- Nung nóng phôi: Thép phôi được nung nóng trong lò đến nhiệt độ thích hợp để làm mềm kim loại và dễ dàng tạo hình.
- Kiểm soát nhiệt độ: Quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ nung nóng được thực hiện cẩn thận.
Tạo hình:
- Phương pháp đùn: Thép phôi nung nóng được ép qua khuôn đùn để tạo hình ống thép.
- Phương pháp cán: Thép phôi nung nóng được cán qua con lăn để tạo thành ống thép.
Xử lý nhiệt:
- Ủ: Ống thép sau khi tạo hình được ủ ở nhiệt độ thích hợp để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai của kim loại.
- Làm nguội: Ống thép được làm nguội chậm hoặc tôi nước để tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm.
Kiểm tra và hoàn thiện:
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo kích thước chính xác theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra độ dày: Sử dụng phương pháp siêu âm hoặc đo lường thủ công để đảm bảo độ dày của thành ống.
- Kiểm tra khuyết tật: Phát hiện các khuyết tật như rỗ, nứt bằng phương pháp siêu âm hoặc chụp X-quang.
- Xử lý bề mặt: Loại bỏ gỉ sét, bám dính và tạo độ nhẵn mịn.
- Cắt và bẻ cong: Ống thép được cắt và bẻ cong theo yêu cầu.
Phủ bảo vệ:
- Mạ kẽm: Mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Sơn phủ: Sơn epoxy, polyurethane hoặc bitumen để bảo vệ bề mặt và chống ăn mòn.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm:
- Kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn.
Sau khi kiểm tra chất lượng, ống thép được đóng gói và xuất kho.
Barem ống thép đúc SCH40
Dưới đây là bảng cung cấp công thức tính barem (trọng lượng mét dài) cho ống thép đúc SCH40 theo tiêu chuẩn ASTM:
Kích thước (inch) | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Barem (kg/m) |
---|---|---|---|
1/2″ | 12.7 | 2.77 | 4.98 |
3/4″ | 19.05 | 3.68 | 8.89 |
1″ | 25.4 | 3.91 | 12.74 |
1 1/2″ | 38.1 | 4.85 | 20.02 |
2″ | 50.8 | 5.79 | 28.31 |
2 1/2″ | 63.5 | 6.35 | 37.69 |
3″ | 76.2 | 7.11 | 48.24 |
4″ | 101.6 | 8.64 | 71.22 |
6″ | 152.4 | 10.16 | 112.32 |
8″ | 203.2 | 12.7 | 168.69 |
10″ | 254 | 15.24 | 239.53 |
12″ | 304.8 | 17.78 | 326.82 |
14″ | 355.6 | 20.32 | 429.67 |
16″ | 406.4 | 22.86 | 548.07 |
18″ | 457.2 | 25.4 | 682.09 |
20″ | 508 | 27.94 | 831.75 |
24″ | 609.6 | 30.48 | 1096.02 |
Lưu ý:
- Bảng này chỉ áp dụng cho ống thép đúc SCH40 theo tiêu chuẩn ASTM. Barem có thể thay đổi một chút tùy theo nhà sản xuất.
- Để đạt được độ chính xác cao hơn, bạn nên tham khảo bảng tra barem từ nhà sản xuất hoặc đại lý cung cấp.
- Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ tính toán barem ống thép đúc SCH40 trực tuyến để tiết kiệm thời gian và công sức.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc SCH40
✅ Ống thép đúc SCH40 có thể chịu được sự rung động và va đập không?
⭕⭕⭕ Có, chúng có khả năng chịu đựng sự rung động và va đập khi được thiết kế và lắp đặt đúng cách.
✅ Tại sao ống thép đúc SCH40 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp và xả khí?
⭕⭕⭕ Bởi vì chúng có khả năng chịu áp lực cao và không bị ăn mòn trong môi trường khí.
✅ Ống thép đúc SCH40 được sử dụng trong hệ thống lò hơi không?
⭕⭕⭕ Có, chúng thường được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu và hệ thống dẫn hơi trong các nhà máy lò hơi và nhà máy điện.
✅ Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi sử dụng ống thép đúc SCH40?
⭕⭕⭕ An toàn thường được đảm bảo thông qua việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, kiểm tra định kỳ, và đào tạo an toàn cho nhân viên.
✅ Có những yếu tố nào cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp ống thép đúc SCH40?
⭕⭕⭕ Các yếu tố cần xem xét bao gồm uy tín, chất lượng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi, giá cả và khả năng cung cấp đủ số lượng cần thiết.
✅ Làm thế nào để xác định độ dày tường của ống thép đúc SCH40?
⭕⭕⭕ Độ dày tường thường được xác định bằng thiết kế hoặc thông qua việc sử dụng bảng tra hoặc các phương pháp kiểm tra kỹ thuật.
✅ Có những phương pháp nào để gia công và uốn cong ống thép đúc SCH40?
⭕⭕⭕ Các phương pháp bao gồm cắt, hàn, mài, uốn cong bằng máy uốn cong, và định hình nhiệt.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.