Sự chắc chắn của ống thép đúc SCH160 không chỉ đến từ độ dày của vật liệu mà còn từ quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Quá trình đúc nóng chảy và gia công kỹ thuật cao giúp tạo ra các sản phẩm có kích thước chính xác – bề mặt mịn màng, giảm thiểu rủi ro về sự suy giảm hiệu suất do hư hại hoặc độ lệch kích thước.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá ống thép đúc SCH160
Thông số kỹ Thuật ống thép đúc SCH160
Kích Thước và Tiêu Chuẩn của Ống Thép:
Đường kính ngoài (OD): Ống thép có đường kính ngoài đa dạng, từ 21.3 mm (DN15) đến 609.6 mm (DN24).
Đường kính trong (ID): Độ dày thành ống ảnh hưởng đến đường kính trong. Thường thì không có thông số cụ thể cho ID, mà phụ thuộc vào độ dày và đường kính ngoài của ống.
Độ dày: Theo tiêu chuẩn SCH160, độ dày của thành ống được xác định bởi áp suất làm việc và đường kính ngoài. Ví dụ, với DN50, độ dày là 8.73 mm, và với DN200, độ dày là 22.22 mm.
Chiều dài: Thường là tiêu chuẩn 6 mét (20 feet), nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
Tiêu chuẩn: Bao gồm các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A106 Grade B, ASTM A53 Grade B, API 5L Gr.B, DIN 1629, EN 10216-2.
Vật liệu: Thép cacbon thấp, với các mác thép phổ biến như A106B, A53B, X42, X52, X65.
Thành Phần Hóa Học: Thành phần hóa học của thép tùy thuộc vào mác thép cụ thể, nhưng thường bao gồm Carbon (C): 0.15 – 0.25%, Mangan (Mn): 0.40 – 1.00%, Silicon (Si): 0.15 – 0.35%, Phốt pho (P): ≤ 0.040%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%.
Các Giới Hạn Cần Có: Bao gồm giới hạn độ bền kéo tối thiểu 410 MPa (60,000 psi), giới hạn độ chảy tối thiểu 260 MPa (37,000 psi), độ dãn dài tối thiểu 20%.
Nhiệt Độ Làm Việc: Tối đa 550°C (1022°F), tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc SCH160 được ưa chuộng và có nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, cùng với tính linh hoạt trong gia công. Chính vì thế, loại ống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn và độ tin cậy cao. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của ống thép đúc SCH160:
Hệ Thống Đường Ống Dẫn:
- Dẫn khí đốt, hơi nước, dầu mỏ, hóa chất trong các nhà máy, khu công nghiệp, nhà máy điện.
- Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, nước thải, hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Xây Dựng và Kết Cấu:
- Làm cọc móng, cột nhà, dầm, xà gồ trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Sử dụng trong kết cấu khung thép của nhà xưởng, kho bãi, cầu đường, bến cảng.
- Chế tạo giàn giáo, khung vòm, mái che tạm thời.
Chế Tạo Máy Móc:
- Sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị chịu tải trọng cao.
- Làm vỏ nồi hơi, lò đốt, bình chịu áp lực.
- Chế tạo khung xe, trục xe, cơ cấu truyền động trong các loại máy móc.
Dầu Khí:
- Dẫn khí, dầu mỏ trong các giàn khoan, nhà máy lọc hóa dầu.
- Sử dụng trong hệ thống khai thác, vận chuyển, phân phối dầu khí.
- Chế tạo các thiết bị, phụ kiện trong ngành dầu khí.
Nồi Hơi Áp Lực:
- Ống dẫn nước, hơi nước trong hệ thống nồi hơi.
- Làm các chi tiết chịu áp lực cao trong nồi hơi.
- Kết cấu vỏ nồi hơi.
Ứng Dụng Khác:
- Sản xuất đồ trang trí nội thất, ngoại thất.
- Làm trụ điện, cột đèn chiếu sáng.
- Chế tạo các dụng cụ thể thao, đồ chơi.
Ngoài ra, ống thép đúc SCH160 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như đóng tàu, chế tạo xe cơ giới, sản xuất thiết bị y tế. Tóm lại, đây là loại vật liệu đa năng và có tính ứng dụng cao trong nhiều ngành công nghiệp.
Quy trình sản xuất ống thép đúc SCH160
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng thép phế liệu hoặc thép lỏng làm nguyên liệu đầu vào.
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn SCH160.
Nung nóng:
- Nung nóng nguyên liệu thép trong lò điện hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ cao.
- Quá trình này làm cho thép tan chảy hoàn toàn và tạo thành hỗn hợp kim loại đồng nhất.
Đúc phôi:
- Rót hỗn hợp thép nóng chảy vào khuôn đúc.
- Sử dụng khuôn đúc làm bằng gang hoặc thép, đảm bảo kích thước phù hợp với tiêu chuẩn SCH160.
- Đúc phôi diễn ra trong điều kiện chân không hoặc áp suất khí để tránh tạo bọt khí và tạp chất.
Can chỉnh:
- Làm mát và làm cứng phôi thép.
- Can chỉnh để loại bỏ khuyết tật bề mặt và đảm bảo kích thước chính xác theo tiêu chuẩn SCH160.
Tạo hình:
- Sử dụng máy cán hoặc máy rút để tạo hình thành ống thép.
- Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều giai đoạn, sử dụng các dụng cụ và lực cán/rút khác nhau để đạt được kích thước và độ dày mong muốn theo tiêu chuẩn SCH160.
Xử lý nhiệt:
- Ống thép được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và tính chất cơ lý theo tiêu chuẩn SCH160.
- Quá trình này có thể bao gồm các phương pháp như ủ, tôi, hoặc tôi và ram.
Kiểm tra và hoàn thiện:
- Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bẹt, độ méo và các khuyết tật bề mặt theo tiêu chuẩn SCH160.
- Ống thép đạt yêu cầu được đánh dấu, bôi dầu chống gỉ và đóng gói thành phẩm.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng.
- Các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM A106 Grade B, ASTM A53 Grade B, API 5L Gr.B, DIN 1629, EN 10216-2.
- Các công nghệ tiên tiến khác có thể được áp dụng để nâng cao chất lượng sản phẩm, bao gồm sử dụng thép hợp kim, phương pháp xử lý nhiệt tiên tiến và kiểm tra bằng thiết bị hiện đại.
Công thức tính barem ống thép đúc SCH160
Barem (hay còn gọi là trọng lượng mét dài) của ống thép đúc SCH160 được tính bằng công thức sau:
Barem (kg/m) = [Độ dày (mm) * (Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm))^2] * 0.00785
Trong đó:
- Độ dày (mm): Là độ dày thành của ống thép, được đo bằng mm.
- Đường kính ngoài (mm): Là đường kính ngoài của ống thép, được đo bằng mm.
Lưu ý:
- Công thức tính barem này chỉ áp dụng cho ống thép đúc SCH160 có thành dày đều nhau.
- Đối với ống thép đúc có thành dày không đều, cần sử dụng các công thức tính toán phức tạp hơn hoặc tham khảo bảng barem do nhà sản xuất cung cấp.
- Bảng barem ống thép đúc SCH160 thường được thể hiện theo đơn vị kg/m hoặc kg/cây (với chiều dài tiêu chuẩn 6 mét).
Ví dụ: Với ống thép đúc SCH160 có độ dày 12.7 mm và đường kính ngoài 88.9 mm, ta có thể tính barem như sau:
Barem (kg/m) = [12.7 (mm) * (88.9 (mm) – 12.7 (mm))^2] * 0.00785 ≈ 11.37 kg/m
Ngoài công thức tính barem trên, bạn cũng có thể tham khảo bảng barem ống thép đúc SCH160 được cung cấp bởi các nhà sản xuất uy tín hoặc trên các trang web chuyên ngành về vật liệu xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc SCH160
✅ Làm thế nào để kiểm tra độ bền của ống thép đúc SCH160?
⭕⭕⭕ Độ bền thường được kiểm tra thông qua các thử nghiệm như thử nén, thử uốn, và thử va đập.
✅ Ống thép đúc SCH160 được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng như thế nào?
⭕⭕⭕ Chúng có thể được sử dụng trong hệ thống cấp và xả nước, hệ thống cấp khí, kết cấu xây dựng, và hệ thống cung cấp năng lượng.
✅ Làm thế nào để xác định khả năng chống ăn mòn của ống thép đúc SCH160?
⭕⭕⭕ Khả năng chống ăn mòn thường được xác định thông qua các thử nghiệm hoá học hoặc kiểm tra môi trường sử dụng.
✅ Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cả của ống thép đúc SCH160?
⭕⭕⭕ Các yếu tố bao gồm kích thước, độ dày, vật liệu, tiêu chuẩn, số lượng mua, và điều kiện thị trường.
✅ Làm thế nào để vận chuyển và lưu trữ ống thép đúc SCH160 một cách an toàn?
⭕⭕⭕ Ống thường được vận chuyển và lưu trữ trong bao bì bảo vệ, tránh va đập và môi trường ẩm ướt.
✅ Có những biện pháp nào để giảm tiếng ồn khi sử dụng ống thép đúc SCH160?
⭕⭕⭕ Biện pháp có thể bao gồm sử dụng cách âm, thiết kế định hình đặc biệt, và sử dụng vật liệu cách âm.
✅ Làm thế nào để lựa chọn phương pháp nối ống cho ống thép đúc SCH160?
⭕⭕⭕ Phương pháp nối thường phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án và có thể bao gồm hàn, ren, măng-xông, và các phương pháp kết nối khác.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.