Ống thép đúc phi 49, DN40 không chỉ là một lựa chọn linh hoạt mà còn là một công cụ hữu ích trong việc nâng cao độ bền tổng thể cho các công trình xây dựng. Sự linh hoạt trong việc kết hợp với các vật liệu khác là một trong những yếu tố quan trọng khiến loại ống này trở thành một giải pháp đa dạng và hiệu quả.
Một trong những ứng dụng chính của ống thép đúc phi 49, DN40 là trong hệ thống ống dẫn nước và hệ thống dẫn khí, nơi mà tính linh hoạt trong việc kết hợp với các phụ kiện và vật liệu khác là vô cùng quan trọng. Với kích thước nhỏ gọn và độ dày vừa phải, ống này dễ dàng được tích hợp vào các hệ thống đã có sẵn hoặc mới được thiết kế, tạo ra sự tiện lợi và linh hoạt trong quá trình lắp đặt.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 49, DN40
Thông số kỹ Thuật của ống thép đúc phi 49, DN40
Kích thước:
- Đường kính ngoài (phi): 49 mm
- Đường kính trong (DN): 40 mm
- Độ dày: 3.68 mm, 5.08 mm, 7.14 mm (hoặc theo yêu cầu)
- Chiều dài: 3 m, 6 m, 12 m hoặc cắt theo yêu cầu
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106, A53, A312, API 5L, ASME
- JIS G3456, G3461
- DIN EN 10216-2, EN 10217-2
- GOST 8731, 8732
Vật liệu:
- Thép cacbon: Q235, A105, A210, C20, S235JR, S355JR,…
- Thép không gỉ: SUS304, SUS316, SUS304L, SUS316L,…
Thành phần hóa học:
- Tùy thuộc vào mác thép cụ thể, thành phần hóa học sẽ có sự khác biệt.
Các giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: Tùy thuộc vào mác thép, ví dụ: Q235: 410 MPa, A106: 450 MPa, SUS304: 515 MPa
- Giới hạn độ rả chảy: Tùy thuộc vào mác thép, ví dụ: Q235: 265 MPa, A106: 280 MPa, SUS304: 190 MPa
- Giới hạn độ dãn dài: Tùy thuộc vào mác thép, ví dụ: Q235: 20%, A106: 20%, SUS304: 50%
- Giới hạn độ va đập: Tùy thuộc vào mác thép và yêu cầu cụ thể
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 49, DN40 được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Do đó, nó có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của loại ống thép này:
Hệ thống đường ống:
- Dẫn nước: Ống thép đúc phi 49 được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu và nước thải. Khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt giúp hạn chế sự cố rò rỉ và thất thoát nước.
- Dẫn khí: Nó cũng được sử dụng để vận chuyển khí đốt và khí nén trong các hệ thống công nghiệp, với khả năng chịu áp lực cao và bền bỉ.
- Dầu mỏ và hóa chất: Trong các nhà máy lọc dầu và kho hóa chất, ống thép đúc giúp vận chuyển dầu mỏ, xăng dầu và hóa chất một cách an toàn.
Xây dựng:
- Kết cấu thép: Ống thép đúc phi 49 được sử dụng làm cột, dầm và kèo trong các công trình xây dựng. Độ bền và khả năng chịu lực tốt giúp tăng tính an toàn và độ bền của các công trình.
- Giàn giáo: Sử dụng làm khung giàn giáo, nó đảm bảo an toàn và tiến độ thi công của các công trình xây dựng.
- Cọc móng: Ống thép đúc cũng được sử dụng làm cọc móng trong xây dựng nhà ở, cao ốc và cầu đường.
Ngành công nghiệp:
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Trong các thiết bị như bình ngưng và bình đun sôi, ống thép đúc giúp trao đổi nhiệt hiệu quả.
- Hệ thống thông gió: Nó được sử dụng để dẫn khí trong hệ thống thông gió công nghiệp và dân dụng.
- Chế tạo máy móc: Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, nó được sử dụng làm chi tiết máy trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc.
Ngoài ra, ống thép đúc phi 49, DN40 còn được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất dụng cụ thể thao và chế tạo đồ trang trí nội thất. Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực, nó ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 49, DN40
Chuẩn bị phôi:
- Phôi thép sử dụng thường là thép dạng thanh tròn đặc có đường kính lớn hơn đường kính ngoài của ống thành phẩm.
- Phôi thép phải được kiểm tra kỹ lưỡng để loại bỏ tạp chất và khuyết tật ảnh hưởng đến chất lượng.
Nung nóng:
- Phôi thép được nung nóng trong lò nung ở nhiệt độ cao để đạt được độ dẻo thích hợp cho quá trình gia công.
Đùn ép:
- Phôi thép nung nóng được đặt vào máy đùn ép và ép qua khuôn để tạo thành ống rỗng với đường kính ngoài và độ dày mong muốn.
Kéo nguội:
- Ống sau khi đùn ép được làm nguội bằng cách kéo qua hệ thống các con lăn, giúp định hình chính xác kích thước và tăng độ bền.
Nắn thẳng:
- Ống có thể bị cong vênh sau quá trình gia công, do đó cần phải nắn thẳng bằng máy nắn chuyên dụng.
Cắt và kiểm tra:
- Ống được cắt theo chiều dài mong muốn và kiểm tra bề mặt để loại bỏ các khuyết tật như rỗ, nứt, xước.
- Kích thước và độ dày của ống cũng được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Xử lý bề mặt:
- Bề mặt ống có thể được phủ sơn hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
Thành phẩm:
- Sau khi hoàn thành các bước kiểm tra và xử lý bề mặt, ống thép được đóng gói và xuất kho.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng.
- Chất lượng của ống thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng phôi thép, quy trình sản xuất và kiểm tra.
- Có nhiều phương pháp sản xuất ống thép đúc như đùn ép, cán nóng và kéo nguội, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 49, DN40
Barem ống thép đúc phi 49, DN40 là trọng lượng tính theo mét chiều dài của 1 mét ống thép. Barem này được sử dụng để tính toán trọng lượng của một đoạn ống thép có chiều dài cụ thể.
Công thức tính barem: Barem (kg/m) = (π * (D^2 – d^2) * ρ) / 1000
Trong đó:
- D: Đường kính ngoài của ống (mm)
- d: Đường kính trong của ống (mm)
- ρ: Mật độ thép (kg/m³)
- π: Số pi (3.14159)
Ví dụ tính barem: Giả sử đường kính ngoài của ống là 49 mm và độ dày của ống là 3.68 mm.
Giải: D: 49 mm d: 49 mm – 2 * 3.68 mm = 41.64 mm ρ: 7850 kg/m³
Barem: Barem = (π * (49^2 – 41.64^2) * 7850) / 1000 ≈ 7.85 kg/m
Vậy, barem của ống thép đúc phi 49, DN40 có độ dày 3.68 mm là 7.85 kg/m.
Lưu ý:
- Công thức tính barem này chỉ áp dụng cho ống thép đúc có tiết diện tròn.
- Trọng lượng thực tế của ống thép có thể chênh lệch so với trọng lượng tính toán do sai số về kích thước và độ dày của ống.
- Bạn cũng có thể tham khảo bảng tra barem ống thép đúc phi 49, DN40 từ các nhà sản xuất hoặc đại lý bán ống thép để có thông tin chính xác hơn.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 49, DN40
✅ Ống thép đúc phi 49, DN40 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô như thế nào?
⭕⭕⭕ Trong ngành công nghiệp ô tô, chúng được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, hệ thống làm mát và hệ thống khí thải.
✅ Làm thế nào để phát hiện và xử lý ống thép đúc phi 49, DN40 bị rò rỉ?
⭕⭕⭕ Rò rỉ thường được phát hiện thông qua kiểm tra hệ thống và kiểm tra môi trường xung quanh, sau đó được xử lý bằng cách sửa chữa hoặc thay thế phần bị hỏng.
✅ Ống thép đúc phi 49, DN40 được sử dụng trong hệ thống cấp khí hóa lỏng không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn đặc biệt do tính chất của khí hóa lỏng.
✅ Làm thế nào để kiểm tra độ dày tường của ống thép đúc phi 49, DN40?
⭕⭕⭕ Độ dày tường thường được kiểm tra bằng cách sử dụng máy đo độ dày và tiến hành kiểm tra không phá hủy.
✅ Sản phẩm có thể được sử dụng trong hệ thống làm mát không?
⭕⭕⭕ Có, chúng thường được sử dụng trong hệ thống làm mát công nghiệp và dân dụng.
✅ Làm thế nào để chọn lọc kích thước phù hợp cho ống thép đúc phi 49, DN40?
⭕⭕⭕ Kích thước phù hợp thường được chọn dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án và khả năng sản xuất của nhà cung cấp.
Tông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.