Cách quy đổi thép ống ra kg chi tiết chuẩn nhà sản xuất

thép ống mạ kẽm

Thép ống là loại vật liệu được sản xuất từ thép, có hình dạng là ống, thường có đường kính và độ dày khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Thép ống được tạo ra thông qua quá trình cuộn tròn và hàn hoặc đúc để tạo thành các ống với đường kính – chiều dài mong muốn.

Thép ống có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, dầu khí, cấp nước, cấp khí, hệ thống thoát nước, và nhiều ứng dụng khác. Chúng được sử dụng để chứa – vận chuyển các chất lỏng, khí, hơi nước, hoặc chất rắn, cũng như trong việc xây dựng hệ thống ống, đường ống phức tạp.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Cách quy đổi thép ống ra kg chi tiết chuẩn nhà sản xuất

Quy Đổi Thép Ống Ra Khối Lượng Chi Tiết: Phương Pháp và Công Thức

Phương Pháp 1: Sử Dụng Công Thức

Công thức quy đổi thép ống ra khối lượng chi tiết theo chuẩn của nhà sản xuất như sau:

Trọng lượng thép ống (kg) = 0,003141 x Độ dày (mm) x (Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)) x 7,85 (g/cm³) x Chiều dài (m)

Giải Thích Các Ký Hiệu:

  • Trọng lượng thép ống (kg): Là khối lượng của đoạn thép ống cần tính toán.
  • Độ dày (mm): Là độ dày thành của ống thép.
  • Đường kính ngoài (mm): Là đường kính bên ngoài của ống thép.
  • Chiều dài (m): Là chiều dài của đoạn thép ống cần tính toán.
  • 0,003141: Là hằng số quy đổi từ g/cm³ sang kg/m³.
  • 7,85: Là trọng lượng riêng của thép (g/cm³).

Ví Dụ:

Giả sử bạn có một đoạn thép ống với độ dày 10mm, đường kính ngoài 200mm và chiều dài 5m. Khối lượng của đoạn thép ống này là:

Trọng lượng thép ống (kg) = 0,003141 x 10 x (200 – 10) x 7,85 x 5 = 31,41 kg

Phương Pháp 2: Sử Dụng Bảng Tra Cứu

Một số nhà sản xuất thép ống cung cấp bảng tra cứu để quy đổi thép ống ra kg. Bảng tra cứu này thường dựa trên công thức trên, nhưng đã được tính toán sẵn cho các kích thước thép ống phổ biến.

Lưu Ý:

  • Khối lượng thực tế của thép ống có thể chênh lệch một chút so với kết quả tính toán do sai số trong sản xuất.
  • Nên sử dụng công thức hoặc bảng tra cứu của nhà sản xuất thép ống mà bạn đang sử dụng để có kết quả chính xác nhất.

Bảng báo giá thép ống xây dựng

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống kẽm thép sáng chinh

Bảng báo giá thép ống đen

Bảng báo giá thép ống đen thép sáng chinh

Thép ống có cấu tạo ra sao?

Về Tính Chất và Cấu Tạo:

Thép ống là loại thép có cấu trúc rỗng ruột, thành mỏng, khối lượng nhẹ nhưng có khả năng chịu được áp lực lớn.

Hình Dạng và Kích Thước:

  • Thép ống có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ ống tròn, ống vuông đến ống chữ nhật và ống hình oval.
  • Đường kính ngoài và độ dày thành ống dao động rất đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Cấu Tạo Chi Tiết:

  • Thành ống là phần chính, chịu lực và bảo vệ phần rỗng ruột bên trong. Có thể làm từ một hoặc nhiều lớp thép, được hàn hoặc cán liền mạch.
  • Mối hàn cần đảm bảo độ bền và kín khít.
  • Rãnh và núm có thể được sử dụng để tăng độ bám dính và khả năng chịu lực.

Ưu Điểm và Nhược Điểm:

  • Ưu Điểm: Khối lượng nhẹ, dễ gia công và lắp đặt, khả năng chống ăn mòn tốt, giá thành rẻ.
  • Nhược Điểm: Khả năng chịu lực thấp hơn thép đặc, dễ biến dạng khi va đập mạnh.

Ứng Dụng:

  • Trong xây dựng: từ khung nhà đến cầu thang và lan can.
  • Trong giao thông vận tải: từ khung xe đến hệ thống đường ống dẫn nhiên liệu.
  • Trong công nghiệp: từ hệ thống đường ống đến khung máy móc.
  • Trong nông nghiệp: từ hệ thống tưới tiêu đến khung nhà lưới.
  • Trong nội thất: từ ghế, bàn đến kệ sách.

Loại Thép Ống Phổ Biến:

  • Thép Ống Đen: Được làm từ thép cacbon, có giá thành rẻ nhưng khả năng chống ăn mòn thấp.
  • Thép Ống Mạ Kẽm: Được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.Giá thành cao hơn thép ống đen.
  • Thép Ống Hàn: Được hàn từ nhiều lớp thép, có khả năng chịu lực cao hơn. Nhưng giá thành cũng cao hơn.
  • Thép Ống Liền Mạch: Cán hoặc kéo từ một phôi thép liền khối, có độ bền cao nhất nhưng giá cũng cao nhất.

Lựa Chọn Thép Ống:

Khi chọn loại thép ống, cân nhắc mục đích sử dụng, khả năng chịu lực, độ bền và môi trường sử dụng để lựa chọn loại phù hợp nhất.

Quy trình sản xuất thép ống thế nào?

Quy trình sản xuất thép ống thường có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép ống và nhà sản xuất, tuy nhiên, nhìn chung, nó bao gồm các bước sau:

Chuẩn Bị Nguyên Liệu:

  • Thép phôi hoặc thép cuộn cán nóng thường là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thép ống.
  • Thép phôi được sản xuất từ quặng sắt bằng phương pháp luyện thép, trong khi thép cuộn cán nóng được tạo ra từ thép phôi thông qua quá trình cán nóng trên máy cán.

Xử Lý Nguyên Liệu:

  • Thép phôi cần được cắt thành các đoạn có kích thước phù hợp trước khi đưa vào quá trình sản xuất.
  • Thép cuộn cán nóng cần được tẩy gỉ và cán nguội để đạt được độ dày và kích thước mong muốn.

Tạo Hình:

  • Có hai phương pháp chính để tạo hình thép ống: cán và đùn.
  • Phương pháp cán sử dụng máy cán để tạo hình từ thép phôi hoặc thép cuộn cán nóng.
  • Phương pháp đùn sử dụng áp lực cao để đùn thép phôi nóng chảy qua khuôn để tạo thành thép ống.

Hàn:

  • Nếu thép ống được tạo hình từ nhiều đoạn thép, chúng cần được hàn lại với nhau bằng các mối hàn.
  • Có hai loại hàn chính được sử dụng: hàn hồ quang và hàn điện tử.

Xử Lý Nhiệt:

  • Sau khi hàn, thép ống cần được xử lý nhiệt để loại bỏ ứng suất dư và cải thiện độ bền.
  • Có hai phương pháp xử lý nhiệt chính: ủ và làm nguội nhanh.

Kiểm Tra và Hoàn Thiện:

  • Sau xử lý nhiệt, thép ống cần được kiểm tra để đảm bảo chất lượng, bao gồm kiểm tra kích thước, độ dày, mối hàn và độ bền.
  • Thép ống đạt chất lượng sẽ được hoàn thiện bằng cách sơn hoặc mạ kẽm để tăng độ bền và chống ăn mòn.

Cắt và Đóng Gói:

  • Thép ống sẽ được cắt theo chiều dài mong muốn của khách hàng.
  • Sau đó, chúng sẽ được đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.

Cách xác định thép ống chính hãng thông qua mắt thường

Việc nhận biết thép ống chính hãng chỉ qua mắt có thể gặp nhiều khó khăn, không hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số dấu hiệu sau để có thêm cơ sở đánh giá:

Bề Mặt:

  • Thép ống chính hãng: Bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, không có gợn sóng, xước xát hay rỗ. Màu sắc đồng đều.
  • Thép ống giả: Bề mặt sần sùi, không đồng đều, có gợn sóng, xước xát hoặc rỗ. Màu sắc không đồng đều, có thể có đốm đen hoặc tạp chất.

Mối Hàn:

  • Thép ống chính hãng: Mối hàn đều đặn, thẳng hàng, không có khe hở, vón cục hay bong tróc. Màu sắc đồng đều với thép ống.
  • Thép ống giả: Mối hàn không đều đặn, có thể cong vênh, khe hở, vón cục hoặc bong tróc. Màu sắc có thể khác với thép ống.

Tem Nhãn:

  • Thép ống chính hãng: Tem nhãn đầy đủ thông tin, in rõ ràng, không bị phai mờ hoặc bong tróc.
  • Thép ống giả: Tem nhãn thiếu thông tin, thông tin không chính xác, in mờ, phai màu hoặc bong tróc.

Trọng Lượng:

  • Thép ống chính hãng: Trọng lượng tương đối đồng đều với kích thước.
  • Thép ống giả: Thường có trọng lượng nhẹ hơn, do sử dụng vật liệu mỏng hơn hoặc có độ dày không đồng đều.

Giá Thành:

  • Thép ống chính hãng: Thường có giá cao hơn so với thép ống giả có cùng kích thước và chất lượng.
  • Thép ống giả: Thường có giá rẻ hơn so với thép ống chính hãng có cùng kích thước và chất lượng.

Thép Sáng Chinh là công ty phân phối sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng

Thép Sáng Chinh tự hào là nhà phân phối thép ống hàng đầu tại khu vực Miền Nam. Chuyên cung cấp đa dạng các loại thép ống chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Sản Phẩm Thép Ống của Thép Sáng Chinh:

  • Đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các chủng loại thép ống phổ biến như thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống xoắn, thép ống HDPE,…
  • Kích thước phong phú: Cung cấp thép ống với đầy đủ các kích thước từ phi 10 đến phi 1200, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
  • Chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp thép ống chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh: Đưa ra mức giá hợp lý, phù hợp với thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh chóng, tư vấn tận tình, hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Lý Do Lựa Chọn Thép Ống Thép Sáng Chinh:

  • Uy tín lâu năm: Hoạt động hơn 10 năm, đã khẳng định được uy tín và thương hiệu trên thị trường.
  • Chất lượng hàng đầu: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn đưa ra mức giá hợp lý, giúp khách hàng tối ưu chi phí.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn kinh nghiệm, nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm và giải đáp thắc mắc.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng thời gian, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.

Với những ưu điểm nổi bật trên, Thép Sáng Chinh tự tin là địa chỉ tin cậy. Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777