Thép CT3 là gì? Đặc tính, ưu điểm & ứng dụng

Độ cứng lớn của thép CT3 giúp nó chịu được áp lực và mài mòn trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Đồng thời, tính dẻo của nó cũng cho phép dễ dàng trong quá trình gia công và định hình thành các chi tiết phức tạp. Tính năng này làm cho thép CT3 trở thành một vật liệu lý tưởng trong việc sản xuất các linh kiện và bộ phận cho máy móc công nghiệp, giúp tăng cường hiệu suất, độ bền của các thiết bị sản xuất.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Bảng giá Thép CT3

Quy cách và Đơn giá thép CT3 (vnđ/m)

Quy cách Chiều dài (m) Đơn giá (vnđ/m)
3.0ly x 1500mm 6/12 10,000
4.0ly x 1500mm 6/12 10,100
5.0ly x 1500mm 6/12 10,300
5.0ly x 2000mm 6/12 11,000
6.0ly x 1500mm 6/12 12,000
6.0ly x 2000mm 6/12 11,800
8.0ly x 1500mm 6/12 10,000
8.0ly x 2000mm 6/12 12,000
10ly x 1500mm 6/12 11,000
10ly x 2000mm 6/12 11,000
12ly x 1500mm 6/12 10,000
12ly x 2000mm 6/12 10,000

Thép CT3 là gì?

Thép CT3 là một loại thép cacbon thấp, được ký hiệu theo tiêu chuẩn Nga GOST 380 – 89. Trong tiếng Việt, CT được hiểu là hàm lượng cacbon (C ≤ 0,25%). Chữ C được thêm vào phía trước T3 để chỉ rằng đây là loại thép kết cấu. Còn chữ số cuối cùng (3) là giới hạn bền của mác thép.

Thành phần hóa học, ưu điểm & ứng dụng của thép CT3 như thế nào?

Thành phần hóa học: Thép CT3 là thép cacbon thấp, theo tiêu chuẩn Nga GOST 380 – 89. Trong tiếng Việt, CT đề cập đến hàm lượng cacbon (C ≤ 0,25%). Thành phần hóa học bao gồm:

  • Carbon (C): 0,14% – 0,22%
  • Mangan (Mn): 0,4% – 0,6%
  • Silic (Si): 0,12% – 0,3%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ: Thép CT3 có giá thành thấp so với các loại thép khác có độ bền tương đương.
  • Dễ dàng gia công: Tính dẻo cao của nó giúp cho việc gia công bằng cách cắt, uốn, dập, hàn dễ dàng.
  • Khả năng hàn tốt: Mối hàn trên thép CT3 có độ bền cao, đảm bảo chất lượng kết cấu.
  • Độ bền và độ dẻo dai tốt: Sản phẩm chịu được tải trọng cao và va đập mạnh mà không bị gãy vỡ.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống gỉ sét thấp: Loại thép này không có khả năng chống gỉ sét cao, cần được bảo vệ bằng sơn hoặc mạ kẽm khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Ứng dụng:

Thép CT3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng: Làm cốt thép cho bê tông, dầm, cột, xà gồ, trong các công trình nhà ở, công trình công nghiệp, cầu đường.
  • Cơ khí chế tạo: Chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị.
  • Đóng tàu: Đóng tàu thuyền, sà lan.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Sản xuất bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào

Thép CT3 có những cường độ nào?

Cường độ và ứng dụng của thép CT3

Thép CT3, theo tiêu chuẩn Nga GOST 380 – 89, có cường độ phụ thuộc vào độ dày, như sau:

Độ dày (mm) Cường độ chảy tối thiểu (MPa) Giới hạn kéo đứt tối thiểu (MPa)
≤ 20 245 373
20 ≤ 40 235 375
40 ≤ 100 226 383
> 100 216 393

Ngoài ra, có thể sản xuất thép CT3 với các mức cường độ cao hơn theo yêu cầu của khách hàng.

Lưu ý:

  • Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đề xuất tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất để có thông tin chính xác.
  • Khi chọn lựa thép CT3, cần quan tâm đến độ dày và cường độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Ứng dụng của thép CT3 theo độ dày:

  1. Độ dày ≤ 20 mm: Sử dụng cho các chi tiết có tải trọng nhỏ, ít chịu lực va đập như lưới thép, mái che, hàng rào.
  2. Độ dày > 20 ≤ 40 mm: Sử dụng cho các chi tiết có tải trọng trung bình, chịu lực va đập nhẹ như dầm, cột, xà gồ trong nhà xưởng, nhà kho.
  3. Độ dày > 40 ≤ 100 mm: Sử dụng cho các chi tiết có tải trọng lớn, chịu lực va đập mạnh như dầm, cột, xà gồ trong các công trình cao tầng, cầu đường.
  4. Độ dày > 100 mm: Sử dụng cho các chi tiết có tải trọng cực lớn, chịu lực va đập rất mạnh như trụ cầu, khung nhà máy.

Phân loại Thép CT3

Phân loại theo độ dày: Theo tiêu chuẩn Nga GOST 380 – 89, thép CT3 được phân thành 4 loại dựa trên độ dày:

  • Thép CT3 mỏng: Có độ dày ≤ 20 mm.
  • Thép CT3 trung bình: Có độ dày > 20 ≤ 40 mm.
  • Thép CT3 dày: Có độ dày > 40 ≤ 100 mm.
  • Thép CT3 siêu dày: Có độ dày > 100 mm. Mức độ dày ảnh hưởng đến cường độ và độ dẻo dai của thép. Thép CT3 càng dày, cường độ chảy và giới hạn kéo đứt càng thấp, nhưng độ dẻo dai lại cao hơn.

Phân loại theo mác thép:

  • Mác CT3: Là mác thép CT3 phổ biến nhất, có hàm lượng cacbon (C) từ 0,14% đến 0,22%.
  • Mác CT3G: Có hàm lượng mangan (Mn) cao hơn, tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn cho thép.
  • Mác CT3KP: Có hàm lượng tạp chất (S, P) thấp hơn, tăng độ dẻo dai và khả năng hàn cho thép.

Việc phân loại theo mác thép giúp người sử dụng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  • Mác CT3 thông thường: Phù hợp cho các chi tiết có tải trọng trung bình, ít chịu lực va đập.
  • Mác CT3G: Phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao, chịu lực mài mòn lớn.
  • Mác CT3KP: Phù hợp cho các chi tiết cần độ dẻo dai cao, dễ hàn.

Quy trình sản xuất và bảo quản Thép CT3 ra sao?

Quy trình sản xuất thép CT3: Quy trình sản xuất thép CT3 gồm các bước chính sau:

  • Khai thác quặng sắt: Quặng sắt được khai thác từ các mỏ quặng.
  • Luyện quặng: Quặng sắt được nghiền nhỏ và nung nóng trong lò cao để loại bỏ tạp chất và thu được gang lỏng.
  • Luyện thép: Gang lỏng được xử lý bằng các phương pháp khử oxy, khử lưu huỳnh và hợp kim hóa để thu được thép CT3.
  • Can luyện: Thép CT3 được cán nóng hoặc cán nguội để tạo thành các hình dạng mong muốn như thép cuộn, thép hình, thép thanh vằn, …
  • Kiểm tra và đóng gói: Thép CT3 được kiểm tra chất lượng và đóng gói trước khi xuất xưởng.

Bảo quản thép CT3: Để bảo quản thép CT3 được tốt nhất, cần lưu ý những điểm sau:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước, ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây gỉ sét khác.
  • Xếp chồng khoa học: Tránh va đập, trầy xước, móp méo.
  • Che phủ cẩn thận: Nếu không sử dụng ngay, che phủ cẩn thận bằng bạt hoặc nilon để tránh bụi bẩn, nước mưa, …
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu gỉ sét, hư hỏng.

Lưu ý:

  • Việc bảo quản thép CT3 đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng của thép.
  • Nên mua thép CT3 tại các đại lý uy tín để được đảm bảo về chất lượng và dịch vụ bảo hành.

Sản phẩm chính hãng tại công ty Thép Sáng Chinh

Thép Sáng Chinh luôn cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

  1. Sản phẩm chất lượng cao: Loại thép này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  2. Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm luôn cập nhật giá thép thị trường và đưa ra mức giá ưu đãi nhất cho khách hàng.
  3. Dịch vụ chuyên nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  4. Giao hàng nhanh chóng: Thép Sáng Chinh có hệ thống kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn cho khách hàng

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777