So sánh thép đen và thép mạ kẽm

Thép đen là loại thép có hàm lượng carbon thấp, được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội phôi thép. Bề mặt của thép đen thường có màu đen hoặc xanh đen do quá trình làm nguội bằng phun nước. Thép này có tính chất dẻo dai, dễ gia công và có giá thành phải chăng, do đó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và chế tạo máy móc.

Thép mạ kẽm là thép đen được phủ thêm một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thông qua phương pháp nhúng nóng hoặc điện hóa. Lớp kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, rỉ sét, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có độ axit. Thép mạ kẽm có độ bền cao hơn so với thép đen, tuổi thọ sử dụng lâu dài hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

So sánh thép đen và thép mạ kẽm

Tiêu chí Thép đen Thép mạ kẽm
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Khả năng chống Kém Tốt
ăn mòn
Tuổi thọ Ngắn hơn Dài hơn
Tính thẩm mỹ Thấp Cao
Khả năng gia công Dễ gia công Khó gia công hơn
Ứng dụng Xây dựng dân dụng, công nghiệp, Mái nhà, đường ống, lan can,
chế tạo máy móc hàng rào, thiết bị gia dụng

Thông số kỹ thật mác thép của thép đen và thép mạ kẽm

1. Thành Phần Hóa Học:

Thép Đen:

  • Thành phần chính: Sắt (Fe), cùng với Carbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P).
  • Tỷ lệ Carbon thấp (thường dưới 0.25%), dẫn đến độ dẻo và dai tốt, dễ dàng gia công.

Thép Mạ Kẽm:

  • Thành phần tương tự như thép đen, nhưng được phủ thêm lớp kẽm mỏng bên ngoài sau khi cán tạo hình.
  • Lớp kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường.

2. Tính Chất Cơ Lý:

Thép Đen:

  • Độ bền kéo cao (thường từ 350 MPa đến 600 MPa).
  • Độ dẻo và dai tốt, dễ uốn cong, dát mỏng.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng.
  • Dễ dàng hàn nối.

Thép Mạ Kẽm:

  • Giữ nguyên tính chất cơ lý của thép đen.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn do lớp kẽm bảo vệ bề mặt.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt hơn do lớp kẽm giúp phân tán nhiệt đều hơn.

3. Mác Thép:

Thép Đen:

  • Phổ biến mác thép như A, CT3, CT10, SS400, Q235, Q345, mỗi mác có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng.

Thép Mạ Kẽm:

  • Phổ biến mác thép như G30, G40, G50, G60, G70, số sau “G” thể hiện độ dày lớp mạ kẽm (tính theo micromet).

4. Ứng Dụng:

Thép Đen:

  • Sử dụng trong xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy móc và thiết bị.
  • Ứng dụng rộng rãi từ xây dựng nhà cửa, cầu cống đến sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp.

Thép Mạ Kẽm:

  • Sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, dễ bị ăn mòn.
  • Ứng dụng trong các công trình như mái nhà, cột điện, sản xuất các dụng cụ sử dụng ngoài trời.

Quy trình sản xuất thép đen và thép mạ kẽm thế nào?

1. Quy trình sản xuất thép đen:

Giai đoạn 1: Xử lý quặng sắt

Quặng sắt được nghiền và tuyển chọn để loại bỏ tạp chất. Nung nóng quặng sắt trong lò cao để nấu chảy.

Giai đoạn 2: Tạo dòng thép nóng chảy

Nung nóng quặng sắt với than cốc và đá vôi trong lò cao (khoảng 1500°C) để tạo gang lỏng. Gang lỏng chuyển vào lò chuyển đổi oxy để loại bỏ cacbon và tạp chất, tạo thành thép nóng chảy.

Giai đoạn 3: Đúc và tiếp nhiên liệu liên tục

Thép nóng chảy được rót vào khuôn để tạo phôi thép. Phôi thép sau đó đi vào lò cán nóng để cán thành sản phẩm thép có hình dạng và kích thước mong muốn.

Giai đoạn 4: Cán nóng và cán nguội

Cán nóng: Phôi thép được nung nóng và cán qua con lăn để tạo sản phẩm thép có độ dày mong muốn. Cán nguội: Sản phẩm thép sau cán nóng được ủ và cán nguội để tăng độ cứng và bền.

Giai đoạn 5: Hoàn thiện

Sản phẩm thép sau cán nguội được cắt, định hình và xử lý bề mặt để hoàn thiện.

2. Quy trình sản xuất thép mạ kẽm:

Giai đoạn 1: Xử lý bề mặt thép

Bề mặt thép được tẩy rửa để loại bỏ bụi, gỉ sét và tạp chất. Thép được ngâm axit để loại bỏ lớp oxit trên bề mặt.

Giai đoạn 2: Mạ kẽm

Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (khoảng 450°C) để tạo lớp mạ kẽm. Độ dày lớp mạ kẽm thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng.

Giai đoạn 3: Hoàn thiện

Thép sau mạ kẽm được làm nguội và xử lý bề mặt để tạo thành sản phẩm thép mạ kẽm hoàn chỉnh. Lưu ý: Quy trình sản xuất thép đen và thép mạ kẽm có thể thay đổi theo nhà sản xuất và công nghệ sản xuất. Thông số kỹ thuật và chất lượng sản phẩm thép có thể khác nhau tùy theo mác thép và nhu cầu sử dụng.

Bảng báo giá thép đen và thép mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp đen

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen thép sáng chinh

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm thép sáng chinh

Các độ dày, kích thước của thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm thường gặp

Thép hộp đen và Thép hộp mạ kẽm: Kích thước và Độ dày

1. Thép hộp đen:

Kích thước:

  • Thép hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 125×125, 150×150, 200×200, 250×250 mm.
  • Thép hộp chữ nhật: 10×20, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm.

Độ dày:

  • Cỡ nhỏ: 0.7 mm, 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm, 2.0 mm.
  • Cỡ trung bình: 2.5 mm, 3.0 mm, 3.5 mm, 4.0 mm.
  • Cỡ lớn: 5.0 mm, 6.0 mm, 8.0 mm, 10.0 mm, 12.0 mm.

2. Thép hộp mạ kẽm:

Kích thước:

  • Thép hộp vuông: 10×10, 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 125×125, 140×140, 150×150, 175×175 mm.
  • Thép hộp chữ nhật: 10×20, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm.

Độ dày:

  • Cỡ nhỏ: 0.7 mm, 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm.
  • Cỡ trung bình: 2.0 mm, 2.5 mm, 3.0 mm, 3.5 mm.
  • Cỡ lớn: 4.0 mm, 4.5 mm, 5.0 mm, 6.0 mm.

Lưu ý:

  • Các kích thước và độ dày trên chỉ là phổ biến, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng.
  • Nên lựa chọn thép hộp có kích thước và độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu quả và độ bền.

Thép Sáng Chinh cung cấp nhiều thương hiệu thép đen và thép mạ kẽm uy tín

Thép Sáng Chinh: Thương Hiệu Uy Tín với Sản Phẩm Chất Lượng và Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

Thương Hiệu Thép Đen:

Hòa Phát:

  • Thương hiệu thép đen hàng đầu Việt Nam.
  • Sản phẩm đa dạng: thép hình, tấm, ống, xây dựng…
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, chất lượng cao.

Pomina:

  • Uy tín với sản phẩm thép đen chất lượng cao.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.

Việt Nhật:

  • Thương hiệu thép đen đáng tin cậy.
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, chính xác.

Miền Nam:

  • Uy tín với sản phẩm thép đen chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

Thép Thái Hòa:

  • Thương hiệu đáng tin cậy, sản phẩm chất lượng cao và giá hợp lý.

Thương Hiệu Thép Mạ Kẽm:

Hoa Sen:

  • Thương hiệu thép mạ kẽm hàng đầu Việt Nam.
  • Sản phẩm đa dạng: tôn, xà gồ…
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, khả năng chống ăn mòn tốt.

Nam Kim:

  • Uy tín với sản phẩm thép mạ kẽm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Trung Nam:

  • Thương hiệu thép mạ kẽm đáng tin cậy với giá cả cạnh tranh.

Bluescope:

  • Uy tín với sản phẩm thép mạ kẽm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Tôn Mạ Màu Olympic:

  • Thương hiệu uy tín với sản phẩm tôn mạ màu chất lượng và giá cả hợp lý.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, Thép Sáng Chinh cam kết mang đến cho khách hàng sự tư vấn chuyên nghiệp và sản phẩm thép đen, thép mạ kẽm chất lượng cao, giá cả hợp lý.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777