Thép Ống Việt Đức là dòng sản phẩm ống thép được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thép Việt Đức. Đây là loại thép ống chất lượng cao, đa dạng về kích thước và độ dày, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, hệ thống cấp nước và cấp khí, cũng như trong các dự án cơ sở hạ tầng. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật – an toàn trong quá trình sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép Việt Đức
Thông số kỹ Thuật về ống thép Việt Đức
Kích Thước:
- Đường kính ngoài: Từ 10.3mm đến 609mm
- Độ dày: Từ 0.7mm đến 50mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng, thông thường là 6m hoặc 12m
Tiêu Chuẩn:
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3783-83, TCVN 3168-1998, TCVN 3169-1998
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3452, JIS G3444
- Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A53, ASTM A106
Vật Liệu:
Mác thép: SS400, G3450, SAE1006, SAE1010, SAE1018, v.v.
Thành phần hóa học:
- C: 0.12 – 0.20%
- Mn: 0.40 – 1.00%
- Si: 0.15 – 0.35%
- P: ≤ 0.05%
- S: ≤ 0.05%
- Cu: ≤ 0.40%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0.40%
Giới Hạn Cần Có:
- Giới hạn độ bền kéo: ≥ 355 MPa
- Giới hạn độ chảy: ≥ 240 MPa
- Độ dãn dài sau khi đứt: ≥ 20%
- Khả năng chịu áp lực: Tùy theo nhu cầu sử dụng
- Khả năng chống ăn mòn: Ống thép Việt Đức có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường đất và nước.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ứng Dụng của Ống Thép Việt Đức trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước
Ống thép Việt Đức được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên, ứng dụng nổi bật nhất của loại ống thép này chính là hệ thống cấp thoát nước.
Lý do cho sự phổ biến này:
1. Độ Bền Cao: Ống thép Việt Đức được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu được áp lực cao và va đập mạnh, đảm bảo an toàn cho hệ thống trong suốt quá trình sử dụng.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt: Ống thép Việt Đức được mạ kẽm hoặc sơn phủ lớp bảo vệ, giúp chống lại sự ăn mòn do môi trường, hóa chất và nước, kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
3. Giá Thành Hợp Lý: So với các loại vật liệu khác như ống nhựa hay ống gang, ống thép Việt Đức có giá thành cạnh tranh hơn, phù hợp với nhiều dự án khác nhau.
4. Kích Thước Đa Dạng: Ống thép Việt Đức được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, từ Ø21.3mm đến Ø609mm, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
5. Dễ Dàng Thi Công: Ống thép Việt Đức có thể được kết nối bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, ren, khớp nối, v.v., giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Ngoài hệ thống cấp thoát nước, ống thép Việt Đức còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và giao thông.
Quy trình sản xuất ống thép Việt Đức
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
- Sử dụng thép phôi dạng thanh hoặc dạng cuộn có chất lượng cao, đảm bảo các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ lý theo tiêu chuẩn.
- Sử dụng phụ gia như than chì, mangan, vôi, v.v.
- Sử dụng khí đốt tự nhiên hoặc khí oxy-acetylene để nung nóng thép phôi.
Nung Chảy Thép Phôi:
- Thép phôi được đưa vào lò nung chảy và nung nóng đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1500 – 1600°C).
- Quá trình nung chảy phải được thực hiện trong môi trường khử oxy để tránh làm giảm chất lượng thép.
Tạo Hình Ống Thép:
- Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc dạng ống.
- Quá trình tạo hình ống thép có thể thực hiện bằng phương pháp kéo đùn hoặc cán nóng.
- Kích thước và độ dày của ống thép được điều chỉnh theo yêu cầu thiết kế.
Xử Lý Nhiệt:
- Ống thép sau khi tạo hình được ủ ở nhiệt độ cao (khoảng 600 – 700°C) để loại bỏ ứng suất dư và cải thiện độ dẻo dai của thép.
- Sau đó, ống thép được làm nguội chậm trong môi trường không khí hoặc môi trường bảo vệ để tránh bị nứt vỡ.
Kiểm Tra Chất Lượng:
- Ống thép được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền kéo, độ dãn dài, tính chất cơ lý, v.v.
- Ống thép chỉ được đưa ra thị trường khi đạt được các yêu cầu chất lượng theo quy định.
Cắt và Xử Lý Bề Mặt:
- Ống thép được cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt ống thép được xử lý để loại bỏ các tạp chất, gỉ sét và tạo độ nhẵn mịn.
Mạ Kẽm (Nếu Có):
- Ống thép có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Phun Sơn (Nếu Có):
- Ống thép có thể được phun sơn một lớp sơn bảo vệ để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Bịt Đầu Ống:
- Hai đầu ống thép được bịt lại bằng nắp chụp hoặc hàn kín để bảo vệ ống thép trong quá trình vận chuyển và thi công.
Kiểm Tra Lại và Đóng Gói:
- Ống thép được kiểm tra lại trước khi đóng gói để đảm bảo chất lượng.
- Ống thép được đóng gói cẩn thận để tránh va đập trong quá trình vận chuyển.
Lưu Ý: Quy trình sản xuất ống thép Việt Đức có thể thay đổi tùy theo nhà máy sản xuất và công nghệ sản xuất. Các thông số kỹ thuật và yêu cầu chất lượng của ống thép Việt Đức phải được tuân thủ chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho công trình.
Công thức tính barem ống thép Việt Đức
Barem ống thép Việt Đức là khối lượng thép tính theo mét dài (kg/m) cần để sản xuất một mét chiều dài ống thép của Việt Đức.
Công thức tính barem ống thép Việt Đức như sau:
Barem (kg/m) = (π * (D^2 – d^2) * ρ) / 1000
Trong công thức này:
- π là số Pi, có giá trị xấp xỉ là 3.14159
- D là đường kính ngoài của ống thép (đơn vị: mm)
- d là đường kính trong của ống thép (đơn vị: mm)
- ρ là khối lượng riêng của thép (đơn vị: g/cm³)
Lưu ý:
- Khối lượng riêng của thép thường được xác định là 7.85 g/cm³.
- Đường kính ngoài và đường kính trong của ống thép có thể được xác định từ thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Ví dụ:
- Tính barem cho ống thép Việt Đức D49 (D = 49.1 mm, d = 41.3 mm): Barem = (π * (49.1^2 – 41.3^2) * 7.85) / 1000 = 2.09 kg/m
- Tính barem cho ống thép Việt Đức D60 (D = 60.3 mm, d = 52.1 mm): Barem = (π * (60.3^2 – 52.1^2) * 7.85) / 1000 = 2.80 kg/m
- Tính barem cho ống thép Việt Đức D114 (D = 113.5 mm, d = 105.5 mm): Barem = (π * (113.5^2 – 105.5^2) * 7.85) / 1000 = 8.76 kg/m
Ngoài ra, có thể tham khảo các bảng barem ống thép Việt Đức trên internet hoặc tham khảo ý kiến của nhà cung cấp để có kết quả chính xác.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép Việt Đức
✅ Tại sao nên sử dụng ống thép Việt Đức trong ngành công nghiệp xây dựng?
⭕⭕⭕ Sản phẩm có khả năng chịu được các tác động mạnh mẽ và kéo dài tuổi thọ của hệ thống xây dựng.
✅ Ống thép Việt Đức có thể được sơn phủ để tăng tính thẩm mỹ không?
⭕⭕⭕ Có, nó có thể được phun sơn một lớp sơn bảo vệ để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
✅ Lớp mạ kẽm có thể bảo vệ ống thép trong môi trường nào?
⭕⭕⭕ Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn trong môi trường đất và nước.
✅ Ống thép Việt Đức có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp nào ngoài ngành xây dựng?
⭕⭕⭕ Sản phẩm cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cấp thoát nước và trong việc chế tạo máy móc và thiết bị.
✅ Quá trình nào giúp điều chỉnh kích thước và độ dày của ống thép Việt Đức?
⭕⭕⭕ Quá trình tạo hình ống thép giúp điều chỉnh kích thước và độ dày của ống theo yêu cầu thiết kế.
✅ Tại sao lại cần phải kiểm tra lại chất lượng của ống thép sau khi mạ kẽm?
⭕⭕⭕ Việc kiểm tra lại chất lượng giúp đảm bảo rằng lớp mạ kẽm đã được áp dụng đồng đều và đạt chuẩn chất lượng.
✅ Lớp mạ kẽm có thể điều chỉnh được không?
⭕⭕⭕ Có, độ dày của lớp mạ kẽm có thể điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.