Ống thép tiêu chuẩn ASTM A53: đặc điểm, phân loại & ứng dụng

Ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 là loại ống thép được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 của Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ (ASTM). Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước, dung sai cho cả ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Bất kể là ống được hàn hoặc là ống liền mạch.

Tin liên quan: Ống thép đen ASTM A53 Gr. B

Đặc điểm về dịch vụ tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Bảng báo giá Ống thép tiêu chuẩn ASTM A53

Bảng giá ống thép đen

Bảng báo giá thép ống đen thép sáng chinh

Bảng giá ống thép mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống kẽm thép sáng chinh

Đặc điểm của ống thép tiêu chuẩn ASTM A53

1. Thành Phần Hóa Học:

Là thép carbon thấp với hàm lượng cacbon (C) từ 0.16% đến 0.26%, mangan (Mn) từ 0.46% đến 1.65%, phốt pho (P) tối đa 0.06%, lưu huỳnh (S) tối đa 0.06%. Có thể bổ sung thêm các hợp kim khác như đồng (Cu), niken (Ni), crom (Cr), molibden (Mo), vanadi (V) để cải thiện độ bền và khả năng gia công.

2. Phân Loại:

Dựa trên phương pháp sản xuất, được chia thành 3 loại:

  • Loại F (Furnace): Sản xuất bằng cách uốn cong và hàn liền mạch tấm thép.
  • Loại E (Electric-Resistance-Welded): Sản xuất bằng cách hàn điện trở các mép của tấm thép.
  • Loại S (Spiral-Welded): Sản xuất bằng cách uốn xoắn và hàn liền mạch cuộn băng thép. Dựa trên độ bền kéo, được chia thành 2 cấp:
    • Cấp A: Độ bền kéo tối thiểu 360 MPa (52.7 ksi).
    • Cấp B: Độ bền kéo tối thiểu 400 MPa (58 ksi).

3. Kích Thước:

Kích thước danh định (NPS) từ 1/8″ đến 26″. Độ dày thành ống thay đổi tùy theo kích thước và cấp.

4. Tính Chất:

Có độ bền kéo và độ dẻo tốt. Khả năng gia công tốt, dễ dàng hàn, cắt, uốn cong. Chịu được áp lực cao. Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi được mạ kẽm.

5. Tiêu Chuẩn Liên Quan:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
  • TCVN 2053:1992: Ống thép – Ống thép đen liền mạch và ống thép mạ kẽm nhúng nóng – Tiêu chuẩn Việt Nam.

Ứng dụng của sản phẩm

Ống thép ASTM A53 với đặc tính ưu việt về độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

1. Hệ Thống Cấp Thoát Nước:

  • Dẫn nước sinh hoạt, nước thải, nước tưới tiêu trong các công trình dân dụng, khu công nghiệp, nông nghiệp.
  • Sử dụng cho hệ thống PCCC, hệ thống thoát nước mưa.

2. Hệ Thống Dẫn Khí, Hơi Nước:

  • Dẫn khí nén, khí đốt trong các nhà máy, khu công nghiệp.
  • Cung cấp hơi nước cho các thiết bị sản xuất, hệ thống sưởi ấm.

3. Ngành Công Nghiệp Dầu Khí:

  • Dẫn dầu thô, khí đốt, sản phẩm lọc hóa dầu trong các nhà máy lọc dầu, kho chứa.
  • Sử dụng cho hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt trên bờ và ngoài khơi.

4. Kết Cấu Xây Dựng:

  • Làm giàn giáo, khung nhà xưởng, mái che, trụ cầu.
  • Sử dụng cho kết cấu thang máy, lan can, hàng rào.

5. Chế Tạo Máy Móc, Thiết Bị:

  • Chế tạo khung máy, vỏ động cơ, trục, bu lông.
  • Sản xuất các thiết bị công nghiệp, dụng cụ cơ khí.

6. Ứng Dụng Khác:

  • Ngành đóng tàu, đóng thuyền.
  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm.
  • Hệ thống điện lực, viễn thông.
  • Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu, hệ thống thoát nước cho cánh đồng.

Ngoài ra, ống thép ASTM A53 còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác như làm biển báo giao thông, cột đèn chiếu sáng, lan can cầu vượt, v.v.

Ưu Điểm và Nhược Điểm:

Ưu Điểm:

  • Độ bền cao, khả năng chịu áp lực và va đập tốt.
  • Gia công dễ dàng, có thể hàn, cắt, uốn cong.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, có thể mạ kẽm.
  • Giá thành hợp lý so với các loại ống thép khác.

Nhược Điểm:

  • Khối lượng lớn, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
  • Dễ bị gỉ sét nếu không bảo quản đúng cách.

Lựa Chọn Phù Hợp:

Để lựa chọn ống thép ASTM A53 phù hợp, cần xem xét mục đích sử dụng, điều kiện môi trường, áp lực vận hành và kinh phí đầu tư để chọn loại ống và các yếu tố kỹ thuật phù hợp.

Có bao nhiêu loại ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 hiện nay?

Ba Loại Ống Thép Tiêu Chuẩn ASTM A53 và Các Ưu Điểm:

Loại F (Furnace-butt Welded Continuous Welded Pipe – Ống Thép Hàn Rèn Liên Tục):

  • Sản xuất bằng cách uốn cong và hàn liền mạch tấm thép.
  • Độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, ít mối hàn.
  • Thích hợp cho hệ thống đường ống dẫn khí, hơi nước, dầu mỏ có áp lực cao.

Loại E (Electric-resistance-welded Pipe – Ống Thép Hàn Điện Trở):

  • Sản xuất bằng cách hàn điện trở các mép của tấm thép.
  • Giá thành rẻ hơn so với loại F, dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • Phù hợp cho hệ thống dẫn nước, hệ thống thông gió, điều hòa không khí.

Loại S (Spiral-welded Pipe – Ống Thép Hàn Xoắn):

  • Sản xuất bằng cách uốn xoắn và hàn liền mạch cuộn băng thép.
  • Tiết kiệm vật liệu, dễ dàng thi công trong không gian hẹp.
  • Thích hợp cho hệ thống đường ống dẫn nước có đường kính lớn, hệ thống thoát nước.

Mỗi loại ống thép ASTM A53 được chia thành hai cấp bền:

  • Cấp A: Độ bền kéo tối thiểu 360 MPa (52.7 ksi)
  • Cấp B: Độ bền kéo tối thiểu 400 MPa (58 ksi)

Việc lựa chọn loại ống thép ASTM A53 phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và áp lực vận hành của hệ thống.

Trọng lượng và những độ dày cơ bản của ống thép tiêu chuẩn ASTM A53

Tính Trọng Lượng của Ống Thép ASTM A53 và Cách Tính:

Trọng lượng của ống thép ASTM A53 phụ thuộc vào đường kính danh định (NPS), độ dày thành ống (SCH) và mật độ thép (7.85 lb/ft3).

Bảng Tham Khảo Trọng Lượng và Độ Dày Cơ Bản:

NPS SCH Độ Dày Thành (mm) Trọng Lượng (kg/m)
1/8″ 40 1,27 1,68
80 2,54 3,36 3,36
160 5.08 6,72 6,72
1/4″ 40 1,68 2,24
80 2,54 4,48 4,48
160 5.08 8,96 8,96

Lưu Ý:

  • Trọng lượng và độ dày thành ống trên chỉ là giá trị cơ bản, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Nên tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật chi tiết của nhà sản xuất để có thông tin chính xác nhất.
  • Ngoài ra, còn có các loại ống thép ASTM A53 độ dày phi tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu sử dụng đặc biệt.

Cách Tính Trọng Lượng của Ống Thép ASTM A53:

Trọng lượng của ống thép ASTM A53 có thể được tính toán bằng công thức sau:

W = (π * D * t * ρ) / 1000

Trong đó:

  • W: Trọng lượng ống thép (kg/m)
  • D: Đường kính ngoài ống thép (mm)
  • t: Độ dày thành ống thép (mm)
  • ρ: Mật độ thép (7.85 lb/ft3) = 1219 kg/m3

Ví dụ: Tính trọng lượng của 1 mét ống thép ASTM A53 NPS 2″, SCH 40 (Cấp A).

  • D = 60.3 mm (từ bảng tham khảo)
  • t = 3.36 mm (từ bảng tham khảo)

W = (π * 60,3 * 3,36 * 1219) / 1000 ≈ 10,2 kg/m

Vậy, trọng lượng của 1 mét ống thép ASTM A53 NPS 2″, SCH 40 (Cấp A) khoảng 10.2 kg.

Công ty Thép Sáng Chinh cung cấp sản phẩm chính hãng

Công ty Thép Sáng Chinh không chỉ là nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm thép xây dựng, bao gồm ống thép tiêu chuẩn ASTM A53, mà còn là địa chỉ uy tín với cam kết chất lượng và dịch vụ tận tâm. Với quy trình sản xuất hiện đại, chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng cao và tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt huyết của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng từ quá trình lựa chọn sản phẩm cho đến hậu mãi, nhằm đem lại sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối từ phía quý khách hàng.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Đường dây nóng 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email: thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777