Việc mạ kẽm giúp bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, cũng như gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Các ống thép mạ kẽm VinaOne thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp, và hệ thống cấp nước.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm VinaOne
Thông số kỹ Thuật về ống thép mạ kẽm VinaOne
1. Kích thước:
- Đường kính ngoài: Từ 12.7mm đến 219.1mm
- Độ dày thành ống: Từ 0.55mm đến 9.5mm
- Chiều dài ống: 6 mét hoặc 12 mét
2. Tiêu chuẩn:
- A500
- ASTM A135
- ASTM A53
- ASTM A795
- BS 1387:1985
3. Mác thép:
- SS400
- SAE
4. Lớp mạ kẽm:
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn JIS Z3302, ASTM A386, BS 4169, TCVN 2202:2007.
- Độ dày lớp mạ kẽm: Tối thiểu 60µm
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép mạ kẽm VinaOne và ứng dụng đa dạng
Hệ thống cấp nước và thoát nước:
- Ống thép mạ kẽm VinaOne được sử dụng trong cung cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và tưới tiêu nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ lâu dài.
- Đối với hệ thống thoát nước thải, ống này được ưa chuộng vì khả năng chịu áp lực cao và va đập mạnh.
Hệ thống đường ống dẫn khí:
- Sản phẩm được sử dụng trong đường ống dẫn khí đốt, khí nén và các loại khí khác nhờ khả năng chịu nhiệt và độ kín khít cao.
Hệ thống đường ống dầu khí:
- Trong ngành dầu khí, ống thép mạ kẽm VinaOne được ưa chuộng vì khả năng chịu áp lực, va đập mạnh và chống ăn mòn tốt.
Ngành công nghiệp xây dựng:
- Có thể sử dụng trong khung nhà xưởng, dầm cầu, giàn giáo và cọc móng nhờ khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ cao.
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Trong ngành này, ống thép mạ kẽm VinaOne được dùng để vận chuyển các loại hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học.
Ngành nông nghiệp:
- Sử dụng trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp với khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn.
Các ứng dụng khác:
- Hệ thống PCCC
- Hệ thống điện lực
- Hệ thống thông tin liên lạc
- Ngành đóng tàu
- Ngành hàng không
Lý do chọn ống thép mạ kẽm VinaOne:
- Chất lượng cao: Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá cả cạnh tranh: Giá thành hợp lý so với sản phẩm tương đương trên thị trường.
- Dịch vụ khách hàng tốt: Hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và hiệu quả từ VinaOne Steel.
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm VinaOne
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội làm nguyên liệu đầu vào.
- Đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn, loại bỏ các tạp chất và khuyết tật.
Xử lý bề mặt:
- Tẩy rửa thép cuộn để loại bỏ bụi, dầu mỡ và gỉ sét.
- Phẳng phiu để đạt độ dày và kích thước chính xác.
Cán nguội:
- Thép cuộn được đưa qua máy cán nguội để giảm độ dày theo yêu cầu.
- Quá trình này tăng độ cứng và bền cho ống thép.
Hàn ống:
- Thép cuộn được cắt và hàn lại để tạo thành ống thép.
- Sử dụng phương pháp hàn lăn hoặc hàn hồ quang chìm.
Mạ kẽm:
- Ống thép được nhúng vào dung dịch kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn.
Làm nguội:
- Ống thép được làm nguội bằng nước hoặc khí sau khi mạ kẽm.
- Quá trình này giúp lớp kẽm bám chặt vào bề mặt ống thép.
Kiểm tra và xử lý:
- Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bám dính của lớp kẽm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Xử lý lại các sản phẩm không đạt yêu cầu.
Bao gói và xuất kho:
- Ống thép được bao gói cẩn thận để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
- Sau đó, sản phẩm được xuất kho và giao đến khách hàng.
Công thức tính barem ống thép mạ kẽm VinaOne
Công thức tính khối lượng (kg/m):
P = ((D – d) * d * π * L) / 1000
Trong đó:
- P: Khối lượng ống thép mạ kẽm (kg/m)
- D: Đường kính ngoài ống thép (mm)
- d: Độ dày thành ống thép (mm)
- π: Số pi (3.14159)
- L: Chiều dài ống thép (m)
Ví dụ:
Tính khối lượng 1 mét ống thép mạ kẽm VinaOne có đường kính ngoài 219.1mm (DN200) và độ dày thành 6.35mm (Schedule 40).
P = ((219.1 – 6.35) * 6.35 * π * 1) / 1000 = 31.24 kg/m
Công thức tính barem (kg/cây):
Barem = P * L
Trong đó:
- Barem: Khối lượng 1 cây ống thép mạ kẽm (kg/cây)
- P: Khối lượng ống thép mạ kẽm trên mét dài (kg/m)
- L: Chiều dài cây ống thép (m)
Ví dụ:
Tính barem 1 cây ống thép mạ kẽm VinaOne có đường kính ngoài 219.1mm (DN200), độ dày thành 6.35mm (Schedule 40) và chiều dài cây 6m.
P = ((219.1 – 6.35) * 6.35 * π * 1) / 1000 = 31.24 kg/m
Barem = 31.24 kg/m * 6 m = 187.44 kg/cây
Lưu ý:
- Các công thức áp dụng cho ống thép mạ kẽm VinaOne dạng tròn, thẳng.
- Khối lượng thực tế có thể chênh lệch do sai số kích thước và độ dày.
- Sử dụng bảng tra barem để xác định nhanh chóng khối lượng và barem.
- Chuyển đổi đơn vị đo và kiểm tra kết quả tính toán trước khi sử dụng.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép mạ kẽm VinaOne
✅ Ống thép mạ kẽm VinaOne được làm từ nguyên liệu gì?
⭕⭕⭕ Sản phẩm có thể được làm từ thép phế liệu hoặc quặng sắt.
✅ Loại thép này có thể được sản xuất theo yêu cầu không?
⭕⭕⭕ Có, nhiều nhà sản xuất có khả năng sản xuất ống thép mạ kẽm VinaOne theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
✅ Ống thép mạ kẽm VinaOne thường có đường kính ngoài như thế nào?
⭕⭕⭕ Đường kính ngoài của nó thường được quy định trong các tiêu chuẩn cụ thể, thường từ vài milimét đến hàng trăm milimét.
✅ Tại sao cần phải kiểm tra chất lượng của Ống thép mạ kẽm VinaOne?
⭕⭕⭕ Kiểm tra chất lượng là cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
✅ Ống thép mạ kẽm VinaOne có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải chọn chất liệu và xử lý bề mặt phù hợp để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
✅ Ống thép mạ kẽm VinaOne thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng nào?
⭕⭕⭕ Sản phẩm thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như cấu trúc nhà, giàn giáo, và hệ thống thoát nước.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.