Ống thép mạ kẽm SeAH là loại ống thép được sản xuất và phân phối bởi công ty SeAH Steel Corporation (SeAH), một trong những công ty hàng đầu trong ngành sản xuất và kinh doanh các sản phẩm liên quan đến thép tại Hàn Quốc. Ống thép mạ kẽm SeAH là các ống thép được phủ một lớp mạ kẽm, giúp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, cũng như tăng cường độ bền và tuổi thọ của ống trong các ứng dụng khác nhau như xây dựng, công nghiệp, và hệ thống cấp nước.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm SeAH
Thông số kỹ Thuật về ống thép mạ kẽm SeAH
Kích thước:
- Đường kính ngoài: từ 15.9mm (DN10) đến 219.1mm (DN200)
- Đường kính danh nghĩa: từ 3/8″ (10A) đến 8″ (200A)
- Độ dày: từ 0.9mm đến 12mm
- Chiều dài cây: từ 3.66m đến 12.8m
Tiêu chuẩn:
- BS 1387/85: Tiêu chuẩn Anh quốc về ống thép mạ kẽm
- ASTM A53: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về thép kết cấu
- API 5L: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về ống thép dẫn dầu
- JIS G3444: Tiêu chuẩn Nhật Bản về ống thép mạ kẽm
- DIN 2448: Tiêu chuẩn Đức về ống thép mạ kẽm
Vật liệu:
- Thép cuộn cán nóng hoặc thép cuộn cán nguội
Thành phần hóa học:
- Các nguyên tố chính: Fe (sắt), C (carbon), Mn (mangan), Si (silicon)
- Các nguyên tố tạp chất: P (phosphorus), S (lưu huỳnh), Cu (đồng), Ni (niken), Cr (crom), Mo (molybdenum)
Giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: tối thiểu 345 MPa
- Giới hạn độ chảy: tối thiểu 235 MPa
- Độ dãn dài sau khi đứt: tối thiểu 16%
- Tính chịu va đập: chịu được va đập ở nhiệt độ bình thường
- Khả năng uốn: có thể uốn cong nguội mà không bị nứt vỡ
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Xây dựng:
- Khung nhà xưởng, nhà kho: Độ bền và khả năng chịu lực tốt của ống thép mạ kẽm SeAH làm nền tảng cho các công trình xây dựng.
- Hệ thống cấp thoát nước: Lớp mạ kẽm bảo vệ ống thép khỏi tác động của môi trường, đảm bảo vệ sinh và độ bền cho hệ thống.
- Hệ thống phòng cháy: Ống thép mạ kẽm SeAH chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Cầu cống, đường xá: Sử dụng làm lan can, dầm cầu, cọc móng, v.v.
- Hàng rào, lan can: Mặt sáng bóng, độ bền cao tạo điểm nhấn thẩm mỹ và an toàn.
Công nghiệp:
- Hệ thống dẫn dầu, khí: Chịu áp lực cao, chống ăn mòn, phù hợp vận chuyển trong các nhà máy, khu công nghiệp.
- Chế tạo máy móc: Dùng làm khung, chi tiết máy.
- Hệ thống thông gió, điều hòa: Đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Dàn giáo: Chịu tải cao, dễ tháo lắp, phù hợp cho thi công.
Nông nghiệp:
- Hệ thống tưới tiêu: Vận chuyển nước tưới hiệu quả, tiết kiệm nước.
- Chuồng trại: Độ bền cao, dễ vệ sinh, an toàn cho vật nuôi.
Nhiều ứng dụng khác:
- Biển quảng cáo, pano.
- Đồ gia dụng, trang trí nội thất.
- Cột điện, đèn chiếu sáng.
Ưu điểm của Ống thép mạ kẽm SeAH:
- Chống ăn mòn tốt.
- Độ bền cao.
- Dễ gia công.
- Thẩm mỹ cao.
- Giá thành hợp lý.
Nhờ những ưu điểm này, Ống thép mạ kẽm SeAH là lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm SeAH
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng thép cuộn cán nóng hoặc thép cuộn cán nguội làm nguyên liệu đầu vào.
- Đảm bảo chất lượng của thép cuộn, loại bỏ các tạp chất, khuyết tật có thể ảnh hưởng đến sản phẩm.
Xử lý bề mặt:
- Tẩy rửa thép cuộn để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ sét trên bề mặt.
- Phẳng phiu thép cuộn để đảm bảo độ dày và kích thước chính xác.
Cán nguội:
- Thép cuộn được đưa qua máy cán nguội để giảm độ dày xuống kích thước theo yêu cầu.
- Quá trình này tăng độ cứng và độ bền cho ống thép.
Hàn ống:
- Thép cuộn được cắt thành các đoạn có độ dài nhất định.
- Hàn hai mép của thép cuộn với nhau bằng hàn lăn hoặc hàn hồ quang chìm để tạo thành ống thép.
Mạ kẽm:
- Ống thép được nhúng vào dung dịch kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
- Lớp kẽm phủ lên bề mặt ống thép, tạo thành lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Làm nguội:
- Ống thép được làm nguội bằng nước hoặc khí sau khi ra khỏi dung dịch kẽm.
- Quá trình này giúp lớp kẽm bám chặt vào bề mặt ống thép.
Kiểm tra và xử lý:
- Kiểm tra chất lượng ống thép, bao gồm kích thước, độ dày, độ bám dính của lớp kẽm.
- Sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ được loại bỏ hoặc xử lý lại.
Bao gói và xuất kho:
- Bao gói cẩn thận để tránh hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
- Ống thép được xuất kho và giao đến khách hàng.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo sản phẩm cụ thể.
- Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc liên hệ trực tiếp với SeAH Steel Corporation.
Công thức tính barem ống thép mạ kẽm SeAH
Công thức tính khối lượng (kg/m):
P = (D – d) * d * π * L / 1000
Trong đó:
- P: Khối lượng ống thép mạ kẽm (kg/m)
- D: Đường kính ngoài ống thép (mm)
- d: Độ dày thành ống thép (mm)
- π: Số pi (3.14159)
- L: Chiều dài ống thép (m)
Ví dụ:
Tính khối lượng 1 mét ống thép mạ kẽm SeAH có đường kính ngoài 219.1mm (DN200) và độ dày thành 6.35mm (Schedule 40).
P = (219.1 – 6.35) * 6.35 * π * 1 / 1000
= 31.24 kg/m
Công thức tính barem (kg/cây):
Barem = P * L
Trong đó:
- Barem: Khối lượng 1 cây ống thép mạ kẽm (kg/cây)
- P: Khối lượng ống thép mạ kẽm trên mét dài (kg/m)
- L: Chiều dài cây ống thép (m)
Ví dụ:
Tính barem 1 cây ống thép mạ kẽm SeAH có đường kính ngoài 219.1mm (DN200), độ dày thành 6.35mm (Schedule 40) và chiều dài cây 6m.
P = (219.1 – 6.35) * 6.35 * π * 1 / 1000
= 31.24 kg/m
Barem = 31.24 kg/m * 6 m
= 187.44 kg/cây
Lưu ý:
Các công thức trên chỉ áp dụng cho ống thép mạ kẽm SeAH có dạng tròn, thẳng.
Khối lượng thực tế của ống thép mạ kẽm có thể chênh lệch so với kết quả tính toán do sai số về kích thước và độ dày của ống thép.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng tra barem ống thép mạ kẽm SeAH được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc đại lý ủy quyền. Bảng tra barem sẽ giúp bạn xác định nhanh chóng khối lượng và barem của ống thép mà bạn cần sử dụng.
Một số lưu ý khi sử dụng công thức tính barem ống thép mạ kẽm:
- Chuyển đổi tất cả các đơn vị đo sang cùng một hệ thống trước khi tính toán.
- Sử dụng máy tính hoặc bảng tính để tính toán cho chính xác.
- Kiểm tra kỹ kết quả tính toán trước khi sử dụng.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép mạ kẽm SeAH
✅ Ống thép mạ kẽm SeAH có thể được sử dụng trong các ứng dụng cấp nước uống không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải đảm bảo rằng thép đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh nước uống.
✅ Cách chọn kích thước phù hợp cho ống thép mạ kẽm SeAH là gì?
⭕⭕⭕ Việc chọn kích thước phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, bao gồm lưu lượng, áp suất, và môi trường hoạt động.
✅ Sản phẩm có thể chịu được áp lực cao không?
⭕⭕⭕ Có, nhiều loại Ống thép mạ kẽm SeAH được thiết kế để chịu được áp lực cao.
✅ Quy trình kiểm tra chất lượng của Ống thép mạ kẽm SeAH bao gồm những phương pháp nào?
⭕⭕⭕ Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra độ dày, và kiểm tra độ bám dính kim loại.
✅ Sản phẩm có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt đới không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải chọn chất liệu và xử lý bề mặt phù hợp để đảm bảo chịu được điều kiện môi trường nhiệt đới.
✅ Ống thép mạ kẽm SeAH có thể được sử dụng trong hệ thống cấp nước biển không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải chọn chất liệu và xử lý bề mặt phù hợp để chống ăn mòn từ nước biển
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.