1 cây thép dài bao nhiêu mét? Chiều dài các loại thép hiện nay

Thép xây dựng là loại thép được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng để tạo ra các cấu trúc và công trình xây dựng. Loại thép này thường được sản xuất với các đặc tính cơ học phù hợp để chịu được tải trọng và áp lực trong quá trình xây dựng và sử dụng.

Các ứng dụng phổ biến của thép xây dựng bao gồm việc sử dụng trong cấu trúc khung của các tòa nhà, cầu, tàu biển, và các công trình công nghiệp khác. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu thiết kế và kỹ thuật xây dựng cụ thể.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

1 cây thép dài bao nhiêu mét? Chiều dài các loại thép hiện nay

Chiều dài 1 cây thép phụ thuộc vào loại thép cụ thể, tuy nhiên nhìn chung có thể chia thành các nhóm sau:

CHIỀU DÀI CỦA CÁC LOẠI THÉP

1. Thép thanh (thép vằn, thép hình):

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 11.7 mét (11.7m).
  • Có thể cắt theo yêu cầu: Một số nhà máy có thể sản xuất và cắt thép theo chiều dài yêu cầu của khách hàng, tuy nhiên sẽ có phụ phí thêm.

2. Thép ống:

  • Chiều dài phổ biến: 6 mét (6m) và 12 mét (12m).
  • Ngoài ra: Có thể có một số loại thép ống có chiều dài khác như 3 mét (3m), 9 mét (9m), 15 mét (15m),… tùy theo nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.

3. Thép hộp:

  • Chiều dài phổ biến: 6 mét (6m) và 12 mét (12m).
  • Tương tự thép ống: Một số nhà máy có thể sản xuất và cắt thép hộp theo chiều dài yêu cầu của khách hàng với phụ phí thêm.

Lưu ý:

  • Chiều dài trên chỉ là tiêu chuẩn chung, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và khu vực.
  • Nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để xác định chính xác chiều dài của loại thép cụ thể mà bạn quan tâm.

Có bao nhiêu loại thép hiện nay? Mác thép từng loại thế nào?

Hiện nay, có rất nhiều loại thép được sản xuất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc phân loại thép có thể dựa trên nhiều tiêu chí, nhưng phổ biến nhất là dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ lý.

1. Phân loại thép dựa trên thành phần hóa học:

Thép cacbon:

Là loại thép phổ biến nhất, chứa hàm lượng cacbon dưới 2%. Thép cacbon được chia thành các nhóm con dựa trên hàm lượng cacbon:

  • Thép cacbon thấp (C ≤ 0.25%): Dễ gia công, hàn, uốn, dẻo dai tốt, nhưng độ bền thấp. Ứng dụng: xây dựng dân dụng, chế tạo máy móc, …
  • Thép cacbon trung bình (0.25% < C ≤ 0.6%): Độ bền và độ cứng cao hơn thép cacbon thấp, nhưng khả năng gia công và dẻo dai thấp hơn. Ứng dụng: chế tạo máy móc, trục, bánh răng, …
  • Thép cacbon cao (0.6% < C ≤ 2%): Độ bền, độ cứng và độ mài mòn cao, nhưng giòn, khó gia công. Ứng dụng: chế tạo dụng cụ cắt gọt, lò xo, …

Thép hợp kim:

Là loại thép có bổ sung thêm các nguyên tố khác ngoài cacbon để cải thiện tính chất của thép. Một số loại thép hợp kim phổ biến:

  • Thép kết cấu: Chứa các nguyên tố như Mn, Si, V, … để tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu tải. Ứng dụng: xây dựng cầu đường, nhà xưởng, …
  • Thép không gỉ: Chứa Cr, Ni, Mo, … để tăng khả năng chống ăn mòn. Ứng dụng: y tế, thực phẩm, hóa chất, …
  • Thép gió: Chứa Mo, Ni, Cr, V, … để tăng độ bền và độ dẻo dai khi hoạt động ở nhiệt độ thấp. Ứng dụng: chế tạo tuabin gió, …
  • Thép tốc độ cao: Chứa W, Mo, V, Co, … để tăng độ cứng và độ chịu nhiệt khi cắt gọt kim loại tốc độ cao. Ứng dụng: chế tạo dao cắt, mũi phay, …

2. Mác thép phổ biến:

Mỗi loại thép sẽ có ký hiệu và mác thép riêng để phân biệt. Dưới đây là một số mác thép phổ biến:

  • Thép cacbon: CT1, CT2, CT3: Thép cacbon thấp; CT4, CT5: Thép cacbon trung bình; CT7, CT8: Thép cacbon cao.
  • Thép hợp kim: Q235, Q345: Thép kết cấu; SUS304, SUS316: Thép không gỉ; 16MnCr5, 18NiMoCr1: Thép gió; SKH51, SKH61: Thép tốc độ cao.

Quy trình sản xuất thép xây dựng

Quy trình sản xuất thép xây dựng trải qua 5 công đoạn chính:

1. Xử lý quặng:

  • Quặng sắt được khai thác từ các mỏ quặng và vận chuyển đến nhà máy sản xuất thép.
  • Quặng sắt được nghiền nhỏ và sàng lọc để loại bỏ tạp chất.
  • Quặng sắt được nung nóng trong lò nung để loại bỏ độ ẩm và một phần tạp chất.
  • Quặng sắt được nghiền mịn thành bột quặng.

2. Tạo dòng thép nóng chảy:

  • Bột quặng sắt được trộn với than cốc, đá vôi và các phụ gia khác để tạo thành hỗn hợp quặng.
  • Hỗn hợp quặng được nạp vào lò cao.
  • Trong lò cao, hỗn hợp quặng được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1.500°C) để tạo thành dòng thép nóng chảy.
  • Dòng thép nóng chảy được rót vào thỏi thép.

3. Đúc tiếp liệu:

  • Thỏi thép được đưa vào lò cán để gia nhiệt đến nhiệt độ thích hợp.
  • Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc để tạo thành phôi thép.
  • Phôi thép được làm nguội và kiểm tra chất lượng.

4. Cán:

  • Phôi thép được đưa vào nhà máy cán để cán thành các sản phẩm thép xây dựng như thép hình (U, I, H, V), thép cuộn, thép thanh,…
  • Quá trình cán thép diễn ra qua nhiều giai đoạn, trong đó thép được cán mỏng dần và định hình theo yêu cầu.
  • Các sản phẩm thép xây dựng được cắt theo kích thước yêu cầu và đóng gói.

5. Thép cuộn mạ kẽm và thép ống:

  • Thép cuộn cán nóng có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thép cuộn mạ kẽm được sử dụng để sản xuất tôn mạ kẽm, thép mạ kẽm dạng sóng,…
  • Thép ống được sản xuất từ thép cuộn cán nóng hoặc thép tấm.
  • Thép ống được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cấp thoát nước, …

Các tính năng cơ học của thép xây dựng và tác động của lực tải.

1. Độ bền kéo:

  • Định nghĩa: Khả năng chịu đựng lực kéo của thép trước khi bị đứt.
  • Thể hiện: Giới hạn chảy (Rf) và giới hạn độ bền kéo (Rb).

2. Độ dẻo:

  • Định nghĩa: Khả năng biến dạng của thép trước khi bị đứt.
  • Thể hiện: Độ dãn dài sau khi đứt (A%) và độ co lại (Z%).

3. Độ cứng:

  • Định nghĩa: Khả năng chống lại sự biến dạng của thép khi bị tác động bởi lực.
  • Thể hiện: Phương pháp đo bằng Brinell (HB), Vickers (HV) hoặc Rockwell (HRC).

4. Tính chịu va đập:

  • Định nghĩa: Khả năng chịu đựng va đập của thép mà không bị nứt vỡ.
  • Thể hiện: Công va đập (KCU).

5. Tính hàn:

  • Định nghĩa: Khả năng tạo thành mối hàn chắc chắn giữa hai mảnh thép.
  • Thành phần ảnh hưởng: Thành phần hóa học và cấu tạo vi mô của thép.

TÁC ĐỘNG CỦA LỰC TẢI ĐẾN THÉP XÂY DỰNG

Dưới tác động của lực tải, thép xây dựng có thể trải qua các dạng biến dạng và phá hủy phổ biến như sau:

  • Biến dạng đàn hồi: Trạng thái biến dạng khi lực tải được áp dụng và rút ra, thép trở lại hình dạng ban đầu.
  • Biến dạng dẻo: Trạng thái biến dạng khi lực tải được áp dụng và rút ra, thép không trở lại hình dạng ban đầu.
  • Chảy: Biến dạng dẻo vĩnh viễn xảy ra khi lực tải vượt quá giới hạn chảy của thép.
  • Nứt: Xảy ra khi lực tải vượt quá giới hạn độ bền kéo của thép.

Lực tải tác động lên thép xây dựng có thể là:

  • Lực tải trọng: Do trọng lượng của kết cấu và các vật liệu khác tác dụng lên.
  • Lực tải hoạt động: Do các yếu tố bên ngoài như gió, tuyết, động đất, … tác động lên.
  • Lực tải va đập: Do sự va đập bất ngờ tác động lên.

Để đảm bảo an toàn cho kết cấu thép, cần tính toán và thiết kế sao cho các tính năng cơ học của thép có thể chịu được các lực tải tác dụng lên.

Sự khác nhau của thép đen và thép mạ kẽm về thông số kỹ thuật

1. Thành phần hóa học:

  • Thép đen: Là loại thép cacbon, có hàm lượng cacbon dưới 2%. Ngoài ra, có thể chứa một số nguyên tố khác như Mn, Si, P, S,…
  • Thép mạ kẽm: Là thép đen được phủ một lớp kẽm mỏng bên ngoài bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân. Lớp kẽm giúp bảo vệ thép đen khỏi bị ăn mòn.

2. Tính chất cơ lý:

  • Thép đen: Có độ bền kéo, độ dẻo dai và độ cứng cao. Tuy nhiên, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính axit.
  • Thép mạ kẽm: Nhờ lớp kẽm bên ngoài, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Tuy nhiên, độ dẻo có thể bị giảm do lớp kẽm.

3. Ứng dụng:

  • Thép đen: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, đóng tàu, …
  • Thép mạ kẽm: Thường được dùng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như mái nhà, lan can cầu đường, khung nhà thép tiền chế, thiết bị ngoài trời.

4. Giá cả:

  • Thép đen: Thường có giá thành rẻ hơn do không có chi phí cho lớp mạ kẽm.
  • Thép mạ kẽm: Giá thành cao hơn do chi phí cho quá trình mạ kẽm.

BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT:

Đặc tính Thép đen Thép mạ kẽm
Thành phần hóa học C, Mn, Si, P, S C, Mn, Si, P, S, Zn
Tính chất cơ lý Độ bền kéo, độ dẻo dai, độ cứng cao Khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo có thể giảm
Ứng dụng Xây dựng dân dụng, công nghiệp, đóng tàu, … Công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao
Giá cả Rẻ hơn Cao hơn

Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo từng loại thép cụ thể. Nên lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Công ty Thép Sáng Chinh cung cấp sản phẩm với giả cả hợp lý

Chúng tôi tại Thép Sáng Chinh cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thép chất lượng cao, với giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Danh mục sản phẩm:

  • Thép hình: U, I, H, V, L, …
  • Thép cuộn: Cuộn cán nóng, cuộn cán nguội, …
  • Thép thanh: CT1, CT2, CT3, …
  • Thép ống: Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, …
  • Tôn mạ kẽm: Tôn mạ kẽm màu, tôn mạ kẽm trắng, …

Chúng tôi luôn điều chỉnh giá cả thị trường để đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm thép với giá cả cạnh tranh nhất. Đồng thời, chúng tôi cũng thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết.

Dịch vụ:

Ngoài ra, công ty cung cấp các dịch vụ đi kèm như giao hàng tận nơi, cắt uốn theo yêu cầu và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm thép phù hợp nhất với nhu cầu

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 0937 688 837 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777